🌟 매듭

  Danh từ  

1. 끈이나 실 등을 매어서 생긴 마디.

1. MAEDEUP; NÚT THẮT, : Nút thắt có được do cột dây hay chỉ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 묶인 매듭.
    Tied knot.
  • 매듭을 맺다.
    To tie a knot.
  • 매듭을 묶다.
    Tie a knot.
  • 매듭을 짓다.
    To knot(a knot).
  • 매듭을 풀다.
    Untie a knot.
  • 지수는 승규의 넥타이 매듭을 예쁘게 고쳐 주었다.
    Jisoo fixed seung-gyu's tie knot prettily.
  • 아이는 선물 상자에 묶인 끈의 매듭을 풀려고 안간힘을 썼다.
    The child struggled to untie the knot in the string tied to the gift box.
  • 어머니는 반찬을 싼 보자기가 풀리지 않도록 매듭을 단단히 지었다.
    Mother knotted the side dishes tightly so that the wrapping cloth wouldn't come undone.
  • 할머니, 바느질하시려고요?
    Grandma, are you going to sew?
    그래. 이리 와서 실 매듭 좀 지어 봐라.
    Yeah. come here and tie up some thread.

2. 쉽게 해결되지 않는 일.

2. KHÚC MẮC: Việc không dễ được giải quyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얽힌 매듭.
    Tangled knots.
  • 시어머니와의 매듭.
    A knot with her mother-in-law.
  • 매듭이 꼬이다.
    The knot is twisted.
  • 매듭이 풀리다.
    The knot is untied.
  • 매듭을 풀다.
    Untie a knot.
  • 인생의 매듭이 풀리지 않을 때 종교가 위안이 되기도 한다.
    Religion can also be comforted when life's knot is not untied.
  • 누군가를 신뢰하면 그 사람에 대한 오해의 매듭을 풀어야 한다.
    If you trust someone, you must untangle the misunderstanding about that person.
  • 긴 협상 끝에 회사와 직원 간에 얽힌 매듭을 끊는 돌파구를 찾았다.
    After a long negotiation, we found a breakthrough in breaking the knot between the company and its staff.

3. 어떤 일의 끝맺음.

3. KẾT, HỒI KẾT: Sự kết thúc của việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사건의 매듭.
    The knot of events.
  • 일의 매듭.
    A knot in a job.
  • 신속한 매듭.
    Rapid knot.
  • 매듭의 실마리.
    A clue to a knot.
  • 매듭을 짓다.
    To knot(a knot).
  • 좋지 않은 일의 매듭은 빠르면 빠를수록 좋다.
    The sooner the better.
  • 김 부장은 정해진 일정대로 연말까지 사업을 매듭을 짓겠다고 했다.
    Kim said he would wrap up the project by the end of the year as scheduled.
  • 이번 사건은 범인의 행방도 모르고 전혀 매듭의 실마리가 보이지 않는다.
    This case does not know the criminal's whereabouts and shows no clue to the knot.

4. 끈을 여러 가지 모양으로 매어 장식물을 만드는 전통 공예. 또는 그 장식물.

4. MAEDEUP: Thủ công truyền thống làm vật trang trí bằng cách thắt chỉ thành nhiều kiểu dáng khác nhau. Hoặc đồ trang trí đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매듭 공예.
    Knot craft.
  • 매듭 기법.
    The knot technique.
  • 매듭 작품.
    A knot piece.
  • 매듭을 만들다.
    Make a knot.
  • 매듭을 배우다.
    Learn knotting.
  • 매듭을 하다.
    To knot(a knot.
  • 장식용 매듭은 예부터 궁중의 의복과 실내 장식에 활용되었다.
    Decorative knots have long been used in court garments and interior decorations.
  • 가게 안은 매듭을 응용한 장신구와 생활소품으로 꾸며져 있었다.
    Inside the shop was decorated with ornaments and living props applied with knots.
  • 매듭은 손끝에서 손끝으로 이어져 내려온 한국 전통의 민속 공예이다.
    A knot is a traditional korean folk craft that runs from fingertips to fingertips.
  • 휴대폰 고리 예쁘다.
    Cell phone rings are pretty.
    우리 언니가 매듭으로 만들어 줬어.
    My sister made me a knot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매듭 (매듭) 매듭이 (매드비) 매듭도 (매듭또) 매듭만 (매듬만)


🗣️ 매듭 @ Giải nghĩa

🗣️ 매듭 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52)