🌟 밀다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밀다 (
밀ː다
) • 밀어 (미러
) • 미니 (미ː니
) • 밉니다 (밈ː니다
)
📚 Từ phái sinh: • 밀리다: 방향의 반대쪽에서 힘이 가해져서 움직여지다., 바닥이나 겉 부분의 지저분한 것이…
📚 thể loại: Hành động của cơ thể📚 Annotation: 주로 '밀고 나가다', '밀고 나오다'로 쓴다.
🗣️ 밀다 @ Giải nghĩa
🗣️ 밀다 @ Ví dụ cụ thể
- 윗수염을 밀다. [윗수염 (윗鬚髥)]
- 힘들여 밀다. [힘들이다]
- 슬쩍 밀다. [슬쩍]
- 싹 밀다. [싹]
- 흔들의자를 밀다. [흔들의자 (흔들椅子)]
- 앞쪽으로 밀다. [앞쪽]
- 싹싹 밀다. [싹싹]
- 출입문을 밀다. [출입문 (出入門)]
- 손수레를 밀다. [손수레]
- 앞머리를 밀다. [앞머리]
- 쑥 내밀다. [쑥]
- 쑥 밀다. [쑥]
- 살짝 밀다. [살짝]
- 빡빡 밀다. [빡빡]
- 툭툭 밀다. [툭툭]
- 때를 북북 밀다. [북북]
- 드르르 밀다. [드르르]
- 면도로 수염을 밀다. [면도 (面刀)]
- 면도기로 털을 밀다. [면도기 (面刀器)]
- 툭 밀다. [툭]
- 툭 내밀다. [툭]
- 문을 밀다. [문 (門)]
- 방망이로 밀다. [방망이]
- 눈썹을 밀다. [눈썹]
- 봅슬레이를 밀다. [봅슬레이 (bobsleigh)]
- 보행기를 밀다. [보행기 (步行器)]
- 머리를 벅벅 밀다. [벅벅]
- 대패를 밀다. [대패]
- 리어카를 밀다. [리어카 (▼rearcar)]
- 뒷발을 밀다. [뒷발]
- 때수건으로 때를 밀다. [때수건 (때手巾)]
- 홍두깨로 밀다. [홍두깨]
- 남탕에서 때를 밀다. [남탕 (男湯)]
- 짐수레를 밀다. [짐수레]
- 화닥닥 밀다. [화닥닥]
- 세게 밀다. [세다]
- 박박 밀다. [박박]
- 강판에 밀다. [강판 (薑板)]
- 왼쪽으로 밀다. [왼쪽]
- 뻑뻑 밀다. [뻑뻑]
- 머리를 뻑뻑 밀다. [뻑뻑]
- 의자를 밀다. [의자 (椅子)]
- 골무로 밀다. [골무]
- 낭떠러지로 밀다. [낭떠러지]
- 유모차를 밀다. [유모차 (乳母車)]
- 오른쪽으로 밀다. [오른쪽]
- 구렁텅이로 밀다. [구렁텅이]
- 턱수염을 밀다. [턱수염 (턱鬚髥)]
- 쑥쑥 내밀다. [쑥쑥]
- 쑥쑥 밀다. [쑥쑥]
- 외로 밀다. [외로]
- 대문짝을 밀다. [대문짝 (大門짝)]
- 얇게 밀다. [얇다]
- 유리문을 밀다. [유리문 (琉璃門)]
- 수평면에서 밀다. [수평면 (水平面)]
- 힘껏 밀다. [힘껏]
- 수레를 밀다. [수레]
- 그네를 밀다. [그네]
- 저리로 밀다. [저리로]
🌷 ㅁㄷ: Initial sound 밀다
-
ㅁㄷ (
말다
)
: 어떤 일이나 행동을 하지 않거나 그만두다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỪNG, THÔI: Không làm hoặc bỏ việc hay hành động nào đó. -
ㅁㄷ (
믿다
)
: 무엇이 맞거나 사실이라고 생각하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TIN: Nghĩ rằng cái gì đó đúng hoặc là sự thật. -
ㅁㄷ (
밀다
)
: 무엇을 움직이기 위해 원하는 방향의 반대쪽에서 힘을 가하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẨY: Dốc sức từ phía đối diện mong muốn nhằm dịch chuyển cái gì đó. -
ㅁㄷ (
많다
)
: 수나 양, 정도 등이 일정한 기준을 넘다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHIỀU: Số, lượng hay mức độ vượt quá tiêu chuẩn nhất định. -
ㅁㄷ (
맞다
)
: 문제에 대한 답이 틀리지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÚNG: Giải đáp về đề bài không sai. -
ㅁㄷ (
매달
)
: 각각의 달마다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI THÁNG: mỗi tháng một. -
ㅁㄷ (
맑다
)
: 지저분하고 더러운 것이 섞이지 않아 깨끗하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRONG: Sạch sẽ mà không bị lẫn cái gì bừa bộn và bẩn thỉu. -
ㅁㄷ (
매달
)
: 한 달 한 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG THÁNG, MỖI THÁNG: Từng tháng từng tháng. -
ㅁㄷ (
맵다
)
: 고추나 겨자처럼 맛이 화끈하고 혀끝을 쏘는 느낌이 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CAY: Cảm thấy vị nóng bỏng và nhói ở đầu lưỡi như ớt hay mù tạt. -
ㅁㄷ (
먹다
)
: 음식 등을 입을 통하여 배 속에 들여보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĂN: Cho thức ăn… vào trong bụng qua đường miệng. -
ㅁㄷ (
멀다
)
: 두 곳 사이의 떨어진 거리가 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XA: Khoảng cách lớn giữa hai địa điểm. -
ㅁㄷ (
모두
)
: 빠짐없이 다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỌI: Tất cả mà không bỏ sót . -
ㅁㄷ (
메다
)
: 물건을 어깨나 등에 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐEO, GÙI: Đưa đồ vật đặt lên lưng hay vai. -
ㅁㄷ (
만두
)
: 밀가루를 반죽하여 얇게 민 후 그 위에 다진 고기나 야채 등 여러 가지 음식을 넣고 빚은 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH BAO, BÁNH MÀN THẦU: Món ăn được làm từ bột mì nhào, lặn mỏng, sau đó cho nhiều loại thức ăn như rau, thị băm nhuyễn lên trên đó. -
ㅁㄷ (
묻다
)
: 대답이나 설명을 요구하며 말하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HỎI: Nói để yêu cầu câu trả lời hoặc sự giải thích. -
ㅁㄷ (
매다
)
: 따로 떨어지거나 풀어지지 않도록 끈이나 줄의 두 끝을 서로 묶다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CỘT, BUỘC, THẮT: Cột hai đầu của dây thừng hay dây vào nhau để không bị tách rời hay tuột ra. -
ㅁㄷ (
마당
)
: 집에 딸려 있는 평평하고 비어 있는 땅.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN: Mảnh đất trống và bằng phẳng gắn với căn nhà. -
ㅁㄷ (
모든
)
: 빠지거나 남는 것 없이 전부인.
☆☆☆
Định từ
🌏 TẤT CẢ, TOÀN BỘ: Là toàn bộ mà không bỏ sót hay còn lại. -
ㅁㄷ (
모두
)
: 남거나 빠진 것이 없는 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẤT CẢ, TOÀN THỂ: Toàn bộ không chừa lại hay không sót cái nào.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)