🌟 낭떠러지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낭떠러지 (
낭떠러지
)
🗣️ 낭떠러지 @ Giải nghĩa
- 기암절벽 (奇巖絕壁) : 모양이 독특하고 이상한 바위와 가파른 낭떠러지.
- 절벽 (絕壁) : 바위가 아주 높이 솟아 있는 가파른 낭떠러지.
🗣️ 낭떠러지 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄸㄹㅈ: Initial sound 낭떠러지
-
ㄴㄸㄹㅈ (
낭떠러지
)
: 길이 끝나 더 이상 갈 수 없는 높은 절벽.
Danh từ
🌏 ĐỈNH DỐC, DỐC ĐÁ DỰNG: Vách đá cao không còn đi lên được nữa do cụt đường.
• Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43)