🌾 End: 낭
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4
•
배낭
(背囊)
:
물건을 넣어 등에 멜 수 있도록 만든 가방.
☆☆
Danh từ
🌏 BA LÔ: Loại túi làm để đựng đồ và có thể đeo trên lưng.
•
-낭
(囊)
:
‘주머니’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 TÚI: Hậu tố thêm nghĩa "túi".
•
구급낭
(救急囊)
:
구급약을 넣어 보관해 두는 주머니.
Danh từ
🌏 TÚI CẤP CỨU: Túi dùng để cho thuốc cấp cứu và bảo quản.
•
침낭
(寢囊)
:
겹으로 된 천 사이에 솜이나 깃털 등을 넣고 자루 모양으로 만들어 그 안에 들어가 잘 수 있도록 만든 것.
Danh từ
🌏 TÚI NGỦ: Đồ vật được làm thành hình cái bao và nhồi bông hay lông vào giữa lớp vải để có thể chui vào trong đấy ngủ được.
• Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78)