🌟 구급낭 (救急囊)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구급낭 (
구ː금낭
)
🌷 ㄱㄱㄴ: Initial sound 구급낭
-
ㄱㄱㄴ (
구급낭
)
: 구급약을 넣어 보관해 두는 주머니.
Danh từ
🌏 TÚI CẤP CỨU: Túi dùng để cho thuốc cấp cứu và bảo quản. -
ㄱㄱㄴ (
고기능
)
: 기술적 면에서 높고 뛰어난 기능이나 성능.
Danh từ
🌏 KỸ NĂNG CAO: Tính năng cao và vượt trội về mặt kỹ thuật.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)