🌟 구급낭 (救急囊)

Danh từ  

1. 구급약을 넣어 보관해 두는 주머니.

1. TÚI CẤP CỨU: Túi dùng để cho thuốc cấp cứu và bảo quản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방수 구급낭.
    Waterproof first aid kit.
  • 구급낭을 꺼내다.
    Get out the first aid kit.
  • 구급낭을 준비하다.
    Prepare an ambulance.
  • 구급낭을 챙기다.
    Get a first-aid kit.
  • 구급낭을 풀다.
    Unlock the first-aid kit.
  • 구급낭에 넣다.
    Put in an ambulance.
  • 우리는 물에 젖지 않는 방수 구급낭에 약을 챙겼다.
    We packed the medicine in a watertight first aid bag.
  • 병사는 구급낭에서 붕대를 꺼내더니 총에 맞은 내 팔을 감았다.
    The soldier took a bandage out of the first aid bag and wrapped my arm around the shot.
  • 큰일입니다. 최 병장의 부상이 심각합니다.
    That's a big deal. sergeant choi is seriously injured.
    빨리 의무실에 가서 구급낭을 들고 오게.
    Hurry up and go to the infirmary and pick up the first aid kit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구급낭 (구ː금낭)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48)