Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구급낭 (구ː금낭)
구ː금낭
Start 구 구 End
Start
End
Start 급 급 End
Start 낭 낭 End
• Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48)