💕 Start: 급
☆ CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 89 ALL : 108
•
급하다
(急 하다)
:
사정이나 형편이 빨리 처리해야 할 상태에 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 GẤP, KHẨN CẤP: Tình hình hay tình huống ở trạng thái phải xử lý nhanh.
•
급격히
(急激 히)
:
변화의 속도가 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Tốc độ thay đổi rất nhanh.
•
급속히
(急速 히)
:
매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẤP TỐC, MỘT CÁCH GẤP GÁP: Một cách rất nhanh chóng.
•
급증
(急增)
:
짧은 기간 안에 갑자기 늘어남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TĂNG ĐỘT NGỘT: Việc tăng đột ngột trong thời gian ngắn.
•
급히
(急 히)
:
사정이나 형편이 빨리 처리해야 할 상태로.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẤP GÁP, MỘT CÁCH VỘI VÀNG: Trong trạng thái mà hoàn cảnh hay tình huống phải xử lý nhanh.
•
급
(級)
:
조직에서의 지위나 기술의 등급.
☆
Danh từ
🌏 CẤP, CẤP ĐỘ, CẤP BẬC: Đẳng cấp kỹ thuật hay địa vị trong tổ chức.
•
급격하다
(急激 하다)
:
변화의 속도가 매우 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 NHANH CHÓNG, MAU LẸ, GẤP GÁP: Tốc độ của sự thay đổi rất nhanh.
•
급급하다
(汲汲 하다)
:
한 가지 일에만 정신을 쏟아 다른 일을 할 마음의 여유가 없다.
☆
Tính từ
🌏 MẢI MÊ, CHĂM CHÚ: Chỉ chú tâm vào một việc nên không có tâm trạng làm việc khác.
•
급기야
(及其也)
:
마지막에 가서는.
☆
Phó từ
🌏 RỐT CUỘC, SAU CÙNG: Tới cuối cùng thì...
•
급등
(急騰)
:
물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 오름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TĂNG ĐỘT NGỘT, SỰ TĂNG ĐỘT BIẾN: Việc giá hàng hoá hay giá cổ phiếu... tăng bất ngờ.
•
급락
(急落)
:
물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢM ĐỘT NGỘT, SỰ GIẢM ĐỘT BIẾN: Việc giá hàng hoá hay giá cổ phiếu… giảm bất ngờ.
•
급류
(急流)
:
물이 빠른 속도로 흐름. 또는 빠르게 흐르는 물.
☆
Danh từ
🌏 DÒNG NƯỚC CHẢY XIẾT, DÒNG NƯỚC LŨ: Việc nước chảy với tốc độ nhanh. Hoặc nước chảy nhanh.
•
급변
(急變)
:
상황이나 상태가 갑자기 달라짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẤP BIẾN, SỰ ĐỘT BIẾN, SỰ THAY ĐỔI QUÁ NHANH: Việc tình huống hay tình trạng thay đổi quá nhanh một cách bất ngờ.
•
급상승
(急上昇)
:
기온이나 가격, 비율 등이 갑자기 빠르게 오름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TĂNG ĐỘT NGỘT, SỰ TĂNG ĐỘT BIẾN, SỰ TĂNG VỌT: Việc nhiệt độ hoặc giá cả hay tỉ lệ tăng một cách nhanh chóng và bất ngờ.
•
급성
(急性)
:
병의 증세가 갑자기 나타나 빠르게 진행하는 성질.
☆
Danh từ
🌏 CẤP TÍNH: Tính chất mà triệu chứng của bệnh bỗng xuất hiện và phát triển nhanh.
•
급속
(急速)
:
매우 빠름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẤP TỐC: Việc rất nhanh chóng.
•
급속도
(急速度)
:
매우 빠른 속도.
☆
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ GẤP, TỐC ĐỘ RẤT NHANH: Tốc độ rất nhanh.
•
급식
(給食)
:
기관에서 일정한 대상에게 식사를 주는 것. 또는 그 식사.
☆
Danh từ
🌏 BỮA CƠM TẬP THỂ, CƠM TẬP THỂ: Việc cơ quan cung cấp bữa ăn cho những đối tượng nhất định. Hoặc bữa ăn như thế.
•
급여
(給與)
:
일한 대가로 받는 돈.
☆
Danh từ
🌏 LƯƠNG, THÙ LAO: Tiền nhận cho giá trị đã làm việc.
• Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255)