🌟 급상승 (急上昇)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급상승 (
급쌍승
)
📚 Từ phái sinh: • 급상승하다(急上昇하다): 기온이나 가격, 비율 등이 갑자기 빠르게 오르다., 비행기나 헬… • 급상승되다: 기온이나 가격, 비율 따위가 갑자기 올라가게 되다., 비행기 따위가 위를 향…
📚 thể loại: Tình hình kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🌷 ㄱㅅㅅ: Initial sound 급상승
-
ㄱㅅㅅ (
기숙사
)
: 학교나 회사에서 학생이나 직원들이 함께 자고 식사하도록 제공하는 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÝ TÚC XÁ: Nơi mà nhà trường hay công ty cung cấp để học sinh hay nhân viên cùng ngủ nghỉ và ăn uống. -
ㄱㅅㅅ (
관심사
)
: 관심을 끄는 일이나 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 MỐI QUAN TÂM: Việc hoặc đối tượng thu hút sự quan tâm. -
ㄱㅅㅅ (
감수성
)
: 외부의 자극을 느끼는 성질이나 심리적인 능력.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẠY CẢM, SỰ NHẠY CẢM: Khả năng tâm lí hay tính chất cảm nhận sự kích thích của bên ngoài. -
ㄱㅅㅅ (
결승선
)
: 달리기 등의 운동 경기에서 최종 목표 지점에 그어 놓은 선.
☆
Danh từ
🌏 VẠCH ĐÍCH: Đường đánh dấu mục tiêu cuối cùng trong trận thi đấu thể thao ví dụ như chạy điền kinh. -
ㄱㅅㅅ (
극소수
)
: 아주 적은 수.
☆
Danh từ
🌏 SỐ RẤT ÍT: Số vô cùng ít. -
ㄱㅅㅅ (
급상승
)
: 기온이나 가격, 비율 등이 갑자기 빠르게 오름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TĂNG ĐỘT NGỘT, SỰ TĂNG ĐỘT BIẾN, SỰ TĂNG VỌT: Việc nhiệt độ hoặc giá cả hay tỉ lệ tăng một cách nhanh chóng và bất ngờ.
• Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52)