🌟 급강하 (急降下)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급강하 (
급깡하
)
📚 Từ phái sinh: • 급강하하다(急降下하다): 기온이나 가격, 비율 등의 수치가 갑자기 내려가다., 물체가 아…
🗣️ 급강하 (急降下) @ Ví dụ cụ thể
- 급상승과 급강하. [급상승 (急上昇)]
- 맞아. 급상승과 급강하를 빠른 속도로 반복할 때 정말 짜릿해. [급상승 (急上昇)]
🌷 ㄱㄱㅎ: Initial sound 급강하
-
ㄱㄱㅎ (
급격히
)
: 변화의 속도가 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Tốc độ thay đổi rất nhanh. -
ㄱㄱㅎ (
과감히
)
: 결단력이 있고 용감하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUẢ CẢM: Một cách quyết đoán và dũng cảm.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52)