🌟 급격히 (急激 히)

☆☆   Phó từ  

1. 변화의 속도가 매우 빠르게.

1. MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Tốc độ thay đổi rất nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 급격히 감소하다.
    Fall sharply.
  • Google translate 급격히 오르다.
    Climb sharply.
  • Google translate 급격히 완화되다.
    Rapidly relaxed.
  • Google translate 급격히 증가하다.
    Increase rapidly.
  • Google translate 급격히 진행되다.
    Proceed rapidly.
  • Google translate 갑작스러운 폭우로 과일값과 채솟값이 급격히 올랐다.
    The sudden downpour caused fruit and vegetable prices to rise sharply.
  • Google translate 전자 산업의 발달로 컴퓨터 사용이 급격히 늘고 있다.
    With the development of the electronics industry, the use of computers is rapidly increasing.
  • Google translate 학교 앞 도로에 횡단보도가 생긴 후 사고가 급격히 줄었다.
    Accidents declined sharply after a crosswalk occurred on the road in front of the school.
  • Google translate 물가가 너무 급격히 올랐어.
    Prices have gone up too fast.
    Google translate 그러게 말이야. 장 보러 가기가 무서울 정도야.
    I know. i'm scared to go grocery shopping.

급격히: rapidly,きゅうげきに【急激に】,subitement, soudainement, subito, brusquement, à l'improviste,súbitamente, repentinamente, radicalmente, precipitadamente, abruptamente,بسرعة، ساحقا,огцом, эрс, цочмог, гэнэт,một cách đột ngột, một cách chóng vánh,อย่างเร็ว, อย่างรวดเร็ว, อย่างฉับพลัน, อย่างทันทีทันใด, อย่างฉับไว, อย่างกะทันหัน, อย่างรุนแรง,dengan tajam, dengan kuat, dengan cepat, mendadak,стремительно; круто; резко,急剧地,急速地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급격히 (급껴키)
📚 thể loại: Tốc độ  


🗣️ 급격히 (急激 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 급격히 (急激 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46)