🌟 공동화 (空洞化)

Danh từ  

1. 있어야 할 것이 없어져 텅 비게 됨.

1. BỎ HOANG, BỎ TRỐNG: Sự trống rỗng do cái lẽ ra phải có bị mất

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농촌 공동화 현상.
    The phenomenon of rural hollowing out.
  • Google translate 도로 공동화 현상.
    Road hollowing out.
  • Google translate 도심 공동화 현상.
    Urban hollowing out.
  • Google translate 산업 공동화 현상.
    The phenomenon of industrial hollowing out.
  • Google translate 인구 공동화 현상.
    Population hollowing out.
  • Google translate 공동화가 가속화되다.
    The hollowing out accelerates.
  • Google translate 공동화가 계속되다.
    The hollowing continues.
  • Google translate 사람들이 도시로 몰려들면서 농촌의 공동화 현상이 일어났다.
    The communization of the countryside occurred as people flocked to the city.
  • Google translate 앞으로 공동화가 계속되면 우리 마을은 사람이 살지 않는 마을이 될 것이다.
    If the communization continues in the future, our village will become a deserted village.
  • Google translate 요즘 도심에 있는 초등학교의 학생들이 급격히 줄고 있다고 합니다.
    The number of students in elementary schools in the city is rapidly decreasing these days.
    Google translate 도심에 살던 사람들이 많이 빠져나가면서 생긴 인구 공동화 현상 때문입니다.
    It's because of the population hollowing out of the city.

공동화: hollowing out,くうどうか【空洞化】,désertification,vaciamiento, ahuecamiento,مَخْلِيّ,хоосрол,bỏ hoang, bỏ trống,การกลายเป็นความว่างเปล่า,pengosongan,пустота,空洞化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공동화 (공동화)
📚 Từ phái sinh: 공동화되다: 마땅히 있어야 할 내용이 없어지다. 또는 속이 텅 비게 되다. 공동화하다: 마땅히 있어야 할 내용이 없어지다. 또는 속이 텅 비다.

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)