🌟 가득히
☆☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가득히 (
가드키
)
📚 thể loại: số lượng
🗣️ 가득히 @ Ví dụ cụ thể
- 논에는 가득히 짙푸른 부평초가 떠 있었다. [부평초 (浮萍草)]
- 방안 가득히 향기로운 냄새가 피어 퍼졌다. [피다]
- 와, 집 안 가득히 맛있는 냄새가 풀풀 풍기네요. [풀풀]
- 배불뚝이 장독대에는 우리가 일년 동안 먹을 김치가 가득히 담겨 있었다. [배불뚝이]
- 창문을 열자 눈부신 햇살이 방 안 가득히 들어왔다. [눈부시다]
- 우와! 저 들에 꽃이 가득히 핀 것 좀 봐. [샛노랗다]
- 중국으로 자동차 출구를 준비하는 배들이 항구 가득히 있었다. [출구 (出口)]
- 공원에 비둘기 떼가 가득히 모여 있다. [떼]
- 합창 단원들이 부르는 노랫소리가 강당 가득히 울려 퍼졌다. [노랫소리]
- 가득히 넘실거리다. [넘실거리다]
- 가득히 넘실넘실하다. [넘실넘실하다]
- 가득히 넘실대다. [넘실대다]
- 아침이 되니 밝은 햇살이 방 안에 가득히 드리웠다. [드리우다]
- 원두를 볶자 부엌에 커피 향이 가득히 퍼졌다. [원두 (原豆)]
- 세계 일주를 꿈꾸는 지수는 벽면 가득히 세계 지도를 걸어 놓고 꿈을 키워 갔다. [벽면 (壁面)]
- 나와 동생은 갯벌에 나가 바께쓰 하나 가득히 조개를 캐 왔다. [바께쓰 (baketsu)]
🌷 ㄱㄷㅎ: Initial sound 가득히
-
ㄱㄷㅎ (
간단히
)
: 길거나 복잡하지 않게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐƠN GIẢN: Một cách không dài dòng hoặc phức tạp. -
ㄱㄷㅎ (
가득히
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 찬 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐẦY: Hình ảnh lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷㅎ (
간담회
)
: 친근하게 서로 의견을 나누는 모임.
☆
Danh từ
🌏 BUỔI ĐÀM ĐẠO, BUỔI NÓI CHUYỆN, BUỔI TRAO ĐỔI: Cuộc gặp trao đổi ý kiến với nhau một cách thân mật. -
ㄱㄷㅎ (
극대화
)
: 더 이상 커질 수 없을 만큼 커짐. 또는 그렇게 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CỰC ĐẠI HÓA: Việc làm cho trở nên thật to lớn hay trở nên thật to lớn. -
ㄱㄷㅎ (
관등회
)
: 부처님 오신 날을 기념하는 행사를 위한 모임.
Danh từ
🌏 GWANDEUNGHOE; HỘI ĐÈN LỒNG: Hội tổ chức để kỷ niệm ngày Phật đản. -
ㄱㄷㅎ (
근대화
)
: 사회와 문화 등이 근대의 특성을 받아들여 발전됨. 또는 그렇게 함.
Danh từ
🌏 SỰ CẬN ĐẠI HÓA: Việc văn hóa và xã hội chấp nhận những đặc tính của cận đại và phát triển. -
ㄱㄷㅎ (
과도히
)
: 정도가 지나치게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUÁ MỨC, MỘT CÁCH THÁI QUÁ: Mức độ vượt quá -
ㄱㄷㅎ (
고도화
)
: 기술이나 능력이 발전하여 정도가 높아짐. 또는 정도를 높임.
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT TRIỂN CAO: Việc kỹ thuật hay năng lực phát triển và mức độ được nâng cao. Hoặc nâng cao mức độ. -
ㄱㄷㅎ (
공동화
)
: 있어야 할 것이 없어져 텅 비게 됨.
Danh từ
🌏 BỎ HOANG, BỎ TRỐNG: Sự trống rỗng do cái lẽ ra phải có bị mất -
ㄱㄷㅎ (
관대히
)
: 넓은 마음으로 너그럽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BAO DUNG, MỘT CÁCH ĐỘ LƯỢNG, MỘT CÁCH QUẢNG ĐẠI: Khoan dung bằng tấm lòng rộng mở. -
ㄱㄷㅎ (
균등히
)
: 차이가 없이 고르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH ĐẲNG: Một cách đều nhau không có sự khác biệt. -
ㄱㄷㅎ (
그득히
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 아주 꽉 찬 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẦY ẤP: Hình ảnh số hay lượng đầy kín trong phạm vi đã định.
• Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48)