🌟 샛노랗다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 샛노랗다 (
샌노라타
) • 샛노란 (샌노란
) • 샛노래 (샌노래
) • 샛노라니 (샌노라니
) • 샛노랗습니다 (샌노라씀니다
)
🌷 ㅅㄴㄹㄷ: Initial sound 샛노랗다
-
ㅅㄴㄹㄷ (
샛노랗다
)
: 진하게 노랗다.
Tính từ
🌏 VÀNG SẪM, VÀNG THẪM, VÀNG SẬM: Vàng đậm.
• Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82)