🌟 샛노랗다

Tính từ  

1. 진하게 노랗다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개나리가 샛노랗다.
    The forsythia is bright yellow.
  • Google translate 꽃잎이 샛노랗다.
    The petals are bright yellow.
  • Google translate 색깔이 샛노랗다.
    The color is bright yellow.
  • Google translate 얼굴이 샛노랗다.
    Her face is bright yellow.
  • Google translate 은행잎이 샛노랗다.
    Ginkgo leaves are bright yellow.
  • Google translate 어느새 봄이 왔는지 담장에는 샛노란 개나리가 피어 있었다.
    Spring had come before me, and the walls were full of bright yellow forsythia.
  • Google translate 가을이 되자 샛노랗게 물든 은행잎이 산을 아름답게 물들였다.
    In autumn, the bright yellow ginkgo leaves dyed the mountain beautifully.
  • Google translate 간염에 걸린 지수는 황달 증세로 샛노랗게 변한 얼굴을 하고서 병원 침대에 힘없이 누워 있었다.
    Jisoo with hepatitis lay weakly in hospital beds, with a face turning bright yellow with jaundice symptoms.
  • Google translate 우와! 저 들에 꽃이 가득히 핀 것 좀 봐.
    Wow! look at those fields full of flowers.
    Google translate 샛노란 꽃이 한가득 피었네!
    Full of bright yellow flowers!

샛노랗다: vivid yellow; golden yellow,まっきいろだ【真っ黄色だ】,tout jaune, jaune citron,amarillo oscuro,يكون أصفر غامق,шав шар,vàng sẫm, vàng thẫm, vàng sậm,สีเหลืองเข้ม, สีเหลืองขมิ้น,kuning tua,,黄澄澄,黄艳艳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 샛노랗다 (샌노라타) 샛노란 (샌노란) 샛노래 (샌노래) 샛노라니 (샌노라니) 샛노랗습니다 (샌노라씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82)