🌟 원두 (原豆)

Danh từ  

1. 원두커피의 원료가 되는 커피의 열매. 또는 그것을 말려서 볶은 것.

1. HẠT CÀ PHÊ, CÀ PHÊ NGUYÊN CHẤT: Hạt của cây cà phê, là nguyên liệu của cà phê. Hoặc hạt đó được sấy và rang khô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신선한 원두.
    Fresh beans.
  • Google translate 원두가 크다.
    Large beans.
  • Google translate 원두를 따다.
    Pick beans.
  • Google translate 원두를 보관하다.
    Store beans.
  • Google translate 원두를 볶다.
    Stir-fry beans.
  • Google translate 원두를 재배하다.
    Grow beans.
  • Google translate 원두로 만들다.
    Make into beans.
  • Google translate 원두를 볶자 부엌에 커피 향이 가득히 퍼졌다.
    When the beans were roasted, the aroma of coffee spread over the kitchen.
  • Google translate 우리 카페에서는 재배한 지 일주일 이내의 신선한 원두만 사용하고 있다.
    Our cafe uses only fresh beans within a week of cultivation.
  • Google translate 커피 맛이 좀 텁텁하네요.
    It's a bit muggy.
    Google translate 좀 오래된 원두를 넣고 끓여서 그런가 봐요.
    Maybe it's because i put some old beans in it and boil it.

원두: coffee beans,コーヒー‐まめ【コーヒー豆】,grain, grain de café,grano de café,بذور قهوة، بُنّ,кофены үр,hạt cà phê, cà phê nguyên chất,เมล็ดกาแฟ,biji kopi,кофейные зёрна,咖啡豆,生豆,原豆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원두 (원두)

🗣️ 원두 (原豆) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59)