🌟 여든

☆☆☆   Định từ  

1. 열의 여덟 배가 되는 수의.

1. TÁM MƯƠI: Thuộc số gấp tám lần của mười.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여든 개.
    Eighty.
  • Google translate 여든 마리.
    Eighty.
  • Google translate 여든 명.
    Eighty.
  • Google translate 여든 번.
    Eighty times.
  • Google translate 여든 살.
    Eighty years old.
  • Google translate 여든 세.
    Eighty.
  • Google translate 솜씨가 좋은 요리사는 여든 가지가 넘는 음식을 만들 수 있었다.
    A skillful cook could make more than eighty kinds of food.
  • Google translate 선착순으로 여든 명에게만 선물을 주기 때문에 여든 한 번째 손님은 빈손으로 돌아갔다.
    The first customer returned empty-handed because only eighty people were given gifts on a first-come, first-served basis.
  • Google translate 나는 평생 동안 그 책을 여든 번도 넘게 읽었어.
    I've read the book more than eighty times in my life.
    Google translate 와, 아버지는 그럼 그 책 내용을 거의 외우시겠어요.
    Wow, then you'll almost memorize the book.
Từ tham khảo 팔십(八十): 여든의., 여든 번째의.

여든: eighty,はちじゅう【八十】,(dét.) quatre-vingts,ochenta,ثمانون,наян,tám mươi,80, แปดสิบ,delapan puluh,восемьдесят,八十,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여든 (여든)
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 일부 단위를 나타내는 말 앞에 쓴다.


🗣️ 여든 @ Giải nghĩa

🗣️ 여든 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8)