🌟 우동 (udon[饂飩])

☆☆☆   Danh từ  

1. 면발이 굵은 국수. 또는 그것을 삶아서 국물과 함께 요리한 음식.

1. MÌ U-DONG: Mì sợi to. Hoặc món ăn được nấu từ loại mì đó luộc lên và nấu với nước dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해물 우동.
    Seafood udon.
  • Google translate 우동 한 그릇.
    A bowl of udon.
  • Google translate 우동 가게.
    Udon store.
  • Google translate 우동 국물.
    Udon soup.
  • Google translate 우동 사리.
    Udon sarira.
  • Google translate 우동을 끓이다.
    Boil udon.
  • Google translate 우동을 만들다.
    Make udon.
  • Google translate 우동을 먹다.
    Eat udon.
  • Google translate 나는 휴게소에서 따뜻한 우동 한 그릇을 사 먹었다.
    I bought and ate a bowl of warm udon at the rest stop.
  • Google translate 승규는 퉁퉁 불은 우동을 후루룩거리며 먹고 있었다.
    Seung-gyu was slurping on the hot udon.
  • Google translate 배가 출출한데 우동이나 끓여 먹을까?
    I'm hungry. shall we make some udon?
    Google translate 좋지.
    Good.

우동: udon,うどん【饂飩】,udon, soupe de nouilles udon,udong,أودونغ,ү-дун, улаан буудайн гоймон,Mì U-dong,อูด้ง(ก๋วยเตี๋ยวเส้นหนา),udon,Толстая лапша,乌冬面,


📚 thể loại: Món ăn   Gọi món  

🗣️ 우동 (udon[饂飩]) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273)