🌟 일식 (日食)

☆☆☆   Danh từ  

1. 일본 음식.

1. MÓN NHẬT: Món ăn Nhật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정통 일식.
    A traditional japanese diet.
  • Google translate 일식 식당.
    Japanese restaurant.
  • Google translate 일식 요리.
    Japanese cuisine.
  • Google translate 일식 요리사.
    Japanese chef.
  • Google translate 일식 주방장.
    Japanese chef.
  • Google translate 생선 초밥은 전 세계인이 좋아하는 대표적인 일식이다.
    Fish sushi is one of the most popular japanese foods in the world.
  • Google translate 언니는 일식을 좋아해서 돈가스, 우동, 튀김 등을 잘하는 유명한 음식점을 찾아다닌다.
    My sister likes japanese food, so she looks for famous restaurants that are good at pork cutlet, udon and fried food.

일식: Japanese food; Japanese cuisine,わしょく【和食】,cuisine japonaise,comida japonésa,طعام ياباني,Япон хоол,món Nhật,อาหารญี่ปุ่น,masakan Jepang,японская кухня,日料,日餐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일식 (일씩) 일식이 (일씨기) 일식도 (일씩또) 일식만 (일씽만)
📚 thể loại: Món ăn  

🗣️ 일식 (日食) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204)