🌟 여섯

☆☆☆   Định từ  

1. 다섯에 하나를 더한 수의.

1. SÁU, 6: Số cộng thêm một vào số năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여섯 가지.
    Six things.
  • Google translate 여섯 개.
    Six.
  • Google translate 여섯 달.
    Six months.
  • Google translate 여섯 마리.
    Six.
  • Google translate 여섯 명.
    Six.
  • Google translate 여섯 번.
    Six times.
  • Google translate 여섯 사람.
    Six people.
  • Google translate 여섯 식구.
    Six families.
  • Google translate 여섯 자루.
    Six sacks.
  • Google translate 여섯 잔.
    Six glasses.
  • Google translate 여섯 종류.
    Six kinds.
  • Google translate 여섯 채.
    Six.
  • Google translate 여섯 칸.
    Six compartments.
  • Google translate 지수가 도서관에서 빌린 책은 모두 여섯 권이다.
    There are six books that ji-su borrowed from the library.
  • Google translate 회사원은 보통 아침 아홉 시에 출근하여 저녁 여섯 시에 퇴근한다.
    Office workers usually go to work at nine in the morning and leave at six in the evening.
  • Google translate 민준이가 올해 몇 살이지?
    How old is minjun this year?
    Google translate 여섯 살이요. 지금 유치원에 다니고 있어요.
    Six years old. i'm in kindergarten now.
Từ tham khảo 육(六): 여섯의., 여섯 번째의.

여섯: six,むつ・むっつ【六つ】。ろく【六】,(dét.) six,seis,ستة,зургаан,sáu, 6,6, หก, เลขหก, จำนวนหก,enam,шесть,六,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여섯 (여섣)
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 일부 단위를 나타내는 말 앞에 쓴다.


🗣️ 여섯 @ Giải nghĩa

🗣️ 여섯 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48)