🌟 보통 (普通)

☆☆☆   Phó từ  

1. 일반적으로. 또는 흔히.

1. THÔNG THƯỜNG: Một cách bình thường. Hoặc thường hay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 평일에는 보통 여섯 시에 일어난다.
    Seung-gyu usually gets up at six on weekdays.
  • Google translate 아버지는 보통 밤 열 시쯤 집에 들어오신다.
    My father usually comes home around ten o'clock at night.
  • Google translate 주문한 구두 제작이 완성되려면 보통 일주일은 걸립니다.
    It usually takes a week for the ordered shoe to be completed.
  • Google translate 우리 부부는 주말이면 보통 아이를 데리고 놀이공원에 가곤 한다.
    My couple usually take their child to an amusement park on weekends.
  • Google translate 자동차 수리비가 얼마나 나올까요?
    How much will it cost to repair a car?
    Google translate 이 같은 경우에는 보통 이십만 원은 예상하셔야 합니다.
    In this case, you usually have to expect 200,000 won.
Từ đồng nghĩa 통상(通常): 일상적으로. 또는 일반적으로.

보통: usually; in general,ふつう【普通】。だいたい【大体】,d'ordinaire,  d'habitude, généralement, en règle générale, à l'ordinaire, ordinairement, d'une manière générale,generalmente, por lo general, comúnmente, habitualmente,عادةً,энгийн, хэвийн, байнгын, ерөнхий, ерийн, ердийн, эгэл,thông thường,ปกติ, ทั่ว ๆ ไป,biasanya,обычно,普通,一般,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보통 (보ː통)


🗣️ 보통 (普通) @ Giải nghĩa

🗣️ 보통 (普通) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Thể thao (88) Xem phim (105) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98)