🌟 필두 (筆頭)

Danh từ  

2. 나열하여 적거나 말할 때, 맨 처음에 오는 사람이나 단체.

2. ĐẦU BẢNG, ĐẦU DANH SÁCH: Tập thể hoặc người được nhắc đến đầu tiên khi nói hoặc viết theo thứ tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 필두가 되다.
    Become a must.
  • Google translate 필두에 오다.
    Come to pildu.
  • Google translate 필두에 서다.
    Stand at the head of the pack.
  • Google translate 필두로 두다.
    Leave as the lead.
  • Google translate 일 학년을 필두로 하다.
    Starting with the first grade.
  • Google translate 일 학년을 필두로 하여 전체 달리기 대회가 시작되었다.
    With the first grade at the head, the whole running competition began.
  • Google translate 유명 선수들을 필두로 하여 각 각국의 대표 선수들이 차례로 입장하기 시작했다.
    With famous players at the forefront, national athletes from each country began to enter one after another.
  • Google translate 나는 성이 강 씨여서 가나다순의 출석부에서 보통 필두의 자리를 차지하게 된다.
    My last name is kang, so i usually take up the position of the pil-du in the attendance book in alphabetical order.

필두: head; lead,ひっとう【筆頭】,premier de la liste, tête de liste,primero en la lista, encabezamiento,رأس القائمة,толгой,đầu bảng, đầu danh sách,ลำดับที่หนึ่งของรายชื่อ, รายชื่อคนที่หนึ่ง,urutan pertama, urutan terdepan,,打头名,

3. 어떤 단체나 동아리의 주장이나 대표가 되는 사람.

3. NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU: Người trở thành đại diện hoặc trưởng của nhóm hay tập thể nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반장을 필두로 하다.
    Lead the class.
  • Google translate 팀장을 필두로 하다.
    Lead the team leader.
  • Google translate 필두로 세우다.
    Stand at the head.
  • Google translate 필두로 싸우다.
    Fight with the lead.
  • Google translate 필두로 움직이다.
    To move with a lead.
  • Google translate 우리 팀은 주장을 필두로 열심히 뛰어 농구 대회에서 우승하였다.
    Our team won the basketball tournament by running hard with the captain at the head.
  • Google translate 삼 반 학생들은 반장을 필두로 하여 한 달에 한 번씩 봉사 활동을 하고 있다.
    Class three students volunteer once a month, led by the class president.
  • Google translate 우리 부서 직원들은 이번 프로젝트의 성공을 위해 과장님을 필두로 최선의 노력을 하고 있다.
    The staff in our department are doing their best, led by the chief, for the success of this project.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필두 (필뚜)

📚 Annotation: 주로 '~을 필두로'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59)