🌟 폭등 (暴騰)

  Danh từ  

1. 물건의 값이나 주가 등이 갑자기 크게 오름.

1. SỰ TĂNG VỌT: Việc giá hàng hóa hay giá cổ phiếu tăng mạnh đột ngột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물가 폭등.
    A surge in prices.
  • Google translate 유가 폭등.
    A surge in oil prices.
  • Google translate 전셋값 폭등.
    Jeonse prices soar.
  • Google translate 환율 폭등.
    The exchange rate is soaring.
  • Google translate 연이은 폭등.
    A series of surges.
  • Google translate 폭등 사태.
    A boom.
  • Google translate 폭등이 우려되다.
    Fears of a surge.
  • Google translate 김 씨는 주가 폭등으로 큰 이익을 보게 되었다.
    Mr. kim benefited greatly from the soaring stock prices.
  • Google translate 나날이 계속되는 유가 폭등에 많은 사람들이 대중교통을 이용하고 있다.
    Many people are using public transportation due to the ever-increasing oil price hike.
  • Google translate 이 일대 집값의 폭등이 계속되어 이 지역에 집을 구하려는 사람들이 어려움을 겪고 있다.
    The soaring housing prices in this area continue to make it difficult for people to find homes in the area.
  • Google translate 물가 폭등 때문에 장 보러 가도 풍족하게 살 수가 없어.
    I can't afford to go grocery shopping because of the soaring prices.
    Google translate 그러게. 몇 가지 안 사고도 몇만 원은 훌쩍 넘게 나오더라고.
    Yeah. even if i didn't buy a few things, it cost over tens of thousands of won.
Từ đồng nghĩa 급등(急騰): 물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 오름.
Từ trái nghĩa 폭락(暴落): 물건의 값이나 주가 등이 갑자기 크게 떨어짐., 인기나 체면 등이 갑자기 …

폭등: soaring,ぼうとう【暴騰】。ほんとう【奔騰】,flambée, envolée, inflation,disparo, aumento drástico,ارتفاع حاد,огцом өсөлт, гэнэтийн өсөлт,sự tăng vọt,การขึ้นอย่างรวดเร็ว, การขึ้นอย่างฉับพลัน, การขึ้นราคาพรวดพราด, การพุ่งขึ้นอย่างรวดเร็วกะทันหัน,lonjakan drastis harga, lonjakan drastis saham, kenaikan drastis harga, kenaikan drastis saham, pembumbungan drastis harga, pelambungan drastis harga,рост; повышение,暴涨,飞涨,猛涨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭등 (폭뜽)
📚 Từ phái sinh: 폭등하다(暴騰하다): 물건의 값이나 주가 등이 갑자기 크게 오르다.
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 폭등 (暴騰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42)