🌟 집값

  Danh từ  

1. 집을 팔거나 살 때 집에 매겨지는 값.

1. GIÁ NHÀ: Giá được định cho ngôi nhà khi bán hoặc mua nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비싼 집값.
    Expensive house prices.
  • Google translate 집값 폭등.
    Housing prices soaring.
  • Google translate 집값 하락.
    A fall in house prices.
  • Google translate 집값이 떨어지다.
    House prices go down.
  • Google translate 집값이 상승하다.
    House prices rise.
  • Google translate 집값을 깎다.
    Cut the price of a house.
  • Google translate 집값을 마련하다.
    Set up a house.
  • Google translate 집값을 받다.
    Receive house prices.
  • Google translate 우리는 결혼 후 집값을 마련하기 전까지 전셋집을 얻어서 살았다.
    After we got married, we lived by getting a rent house until we got the house.
  • Google translate 집값이 비싼 서울에서 내 집을 장만하기란 몹시 어려웠다.
    It was very difficult to buy my house in seoul, where the price of the house was high.
  • Google translate 우리 동네에 지하철 역이 들어선대요.
    There's a subway station in my neighborhood.
    Google translate 그게 사실이면 집값이 꽤 오르겠네요.
    If that's true, house prices will go up quite a bit.

집값: house price,じゅうたくかかく【住宅価格】,prix de logement,precio del inmueble, valor de la vivienda,سعر عقار,байрны үнэ,giá nhà,ราคาบ้าน, ค่าบ้าน,harga rumah,стоимость дома,房价,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집값 (집깝) 집값이 (집깝씨) 집값도 (집깝또) 집값만 (집깜만)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Kiến trúc, xây dựng  

🗣️ 집값 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Tìm đường (20)