🌟 우려 (憂慮)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우려 (
우려
)
📚 Từ phái sinh: • 우려되다(憂慮되다): 근심되거나 걱정되다. • 우려하다(憂慮하다): 근심하거나 걱정하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức
🗣️ 우려 (憂慮) @ Giải nghĩa
- 찻잎 (茶잎) : 물을 부어 차를 우려 마실 수 있는 잎.
🗣️ 우려 (憂慮) @ Ví dụ cụ thể
- 현실화된 우려. [현실화되다 (現實化되다)]
- 주가가 떨어질 것이라는 우려가 점점 현실화되고 있다. [현실화되다 (現實化되다)]
- 파직될 우려. [파직되다 (罷職되다)]
- 파탄할 우려. [파탄하다 (破綻하다)]
- 마녀사냥 우려. [마녀사냥 (魔女사냥)]
- 한의사가 약재를 우려서 한약을 짓는다. [우리다]
- 사기꾼들이 우리 회사에서 돈을 우려 달아나려다가 경찰에 붙잡혔다. [우리다]
- 인멸의 우려. [인멸 (湮滅/堙滅)]
- 재범의 우려. [재범 (再犯)]
- 공연스러운 우려. [공연스럽다 (空然스럽다)]
- 손해날 우려. [손해나다 (損害나다)]
- 인멸할 우려. [인멸하다 (湮滅/堙滅하다)]
- 인멸될 우려. [인멸되다 (湮滅/堙滅되다)]
- 네. 증거가 인멸될 우려가 있어 출입을 철저히 통제하고 있습니다. [인멸되다 (湮滅/堙滅되다)]
- 도산할 우려. [도산하다 (倒産하다)]
- 도주의 우려. [도주 (逃走)]
- 의사는 환자에게 간을 맑게 하는 구기자를 차로 우려 하루에 두세 잔 마실 것을 권했다. [구기자 (枸杞子)]
- 도주할 우려. [도주하다 (逃走하다)]
- 곡해의 우려. [곡해 (曲解)]
- 곡해할 우려. [곡해하다 (曲解하다)]
🌷 ㅇㄹ: Initial sound 우려
-
ㅇㄹ (
여러
)
: 많은 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHIỀU: Một số nhiều. -
ㅇㄹ (
여름
)
: 네 계절 중의 하나로 봄과 가을 사이의 더운 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA HÈ: Mùa nóng nằm giữa mùa xuân và mùa thu trong bốn mùa. -
ㅇㄹ (
어른
)
: 다 자란 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LỚN: Người đã hoàn toàn trưởng thành. -
ㅇㄹ (
올림
)
: 아랫사람이 윗사람에게 편지나 선물을 보낼 때 그것을 올린다는 뜻으로, 보내는 사람의 이름 다음에 쓰는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÍNH THƯ, KÍNH TẶNG: Từ dùng khi người dưới gửi thư hay quà tặng cho người trên và được viết sau tên của người gửi với ý nghĩa trịnh trọng. -
ㅇㄹ (
요리
)
: 음식을 만듦.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NẤU ĂN, NẤU NƯỚNG: Chế biến thành thức ăn từ các nguyên liệu. -
ㅇㄹ (
우리
)
: 말하는 사람이 자기와 듣는 사람 또는 이를 포함한 여러 사람들을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CHÚNG TA: Từ chỉ nhiều người bao gồm cả người nói và người nghe. -
ㅇㄹ (
이름
)
: 다른 것과 구별하기 위해 동물, 사물, 현상 등에 붙여서 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÊN, TÊN GỌI: Từ gán cho động vật, sự vật, hiện tượng... để gọi nhằm phân biệt với cái khác. -
ㅇㄹ (
연락
)
: 어떤 사실을 전하여 알림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN LẠC: Việc chuyển cho biết một sự thật nào đó. -
ㅇㄹ (
오래
)
: 긴 시간 동안.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LÂU: Trong thời gian dài. -
ㅇㄹ (
유리
)
: 투명하고 단단하며 잘 깨지는, 창문이나 거울 등에 사용되는 물질.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦY TINH: Vật liệu trong suốt, cứng và dễ vỡ, được sử dụng làm cửa sổ hay gương. -
ㅇㄹ (
음료
)
: 물이나 물처럼 마시는 모든 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC UỐNG: Nước hay mọi chất lỏng uống được như nước. -
ㅇㄹ (
아래
)
: 일정한 기준보다 낮은 위치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯỚI: Vị trí thấp hơn tiêu chuẩn nhất định. -
ㅇㄹ (
이런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 이러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ THẾ NÀY: Trạng thái, hình dáng, tính chất… như thế này.
• Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110)