🌟 우려 (憂慮)

☆☆   Danh từ  

1. 근심하거나 걱정함. 또는 그 근심이나 걱정.

1. SỰ LO NGẠI, SỰ LO NGHĨ, SỰ LO LẮNG: Việc lo âu hay phiền muộn. Hoặc sự lo âu hay phiền muộn đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우려의 눈빛.
    Eyes of concern.
  • Google translate 우려의 목소리.
    Voice of concern.
  • Google translate 우려가 높다.
    Concerns are high.
  • Google translate 우려가 되다.
    Concerned.
  • Google translate 우려가 있다.
    There is concern.
  • Google translate 우려가 크다.
    There's a lot of concern.
  • Google translate 우려를 나타내다.
    Express concern.
  • Google translate 우려를 낳다.
    Cause concern.
  • Google translate 집값 상승에 대한 우려의 목소리가 높아지고 있다.
    Concerns are mounting over rising housing prices.
  • Google translate 폭력적인 영화는 청소년들에게 나쁜 영향을 미칠 우려가 있다.
    Violent films are feared to have a bad influence on teenagers.
  • Google translate 기름값이 이천 원을 넘지 않을까 걱정했는데, 오늘 이천오십 원이 되었더군.
    I was worried that the price of oil would exceed 2,000 won, but today it was 250 won.
    Google translate 우리의 우려가 현실로 나타나다니, 기분이 좀 씁쓸하네.
    It's a bit bitter to see our concerns come true.

우려: worry; concern,ゆうりょ【憂慮】,anxiété,preocupación, desasosiego, intranquilidad,قلق,түгшүүр, санаа зоволт,sự lo ngại, sự lo nghĩ, sự lo lắng,ความกังวล, ความเป็นห่วง, ความห่วงใย, ความวิตกกังวล,kekhawatiran, ketakutan,опасение; тревога; беспокойство,忧虑,担忧,担心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우려 (우려)
📚 Từ phái sinh: 우려되다(憂慮되다): 근심되거나 걱정되다. 우려하다(憂慮하다): 근심하거나 걱정하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 우려 (憂慮) @ Giải nghĩa

🗣️ 우려 (憂慮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Chính trị (149) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110)