🌟 인멸 (湮滅/堙滅)

Danh từ  

1. 흔적도 없이 모두 없어짐. 또는 그렇게 없앰.

1. SỰ MẤT HẾT, SỰ MẤT SẠCH, SỰ LÀM MẤT HẾT, SỰ XÓA SẠCH: Sự mất hết không còn dấu vết. Hoặc sự làm mất đi như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범죄 인멸.
    The destruction of a crime.
  • Google translate 증거 인멸.
    Destruction of evidence.
  • Google translate 흔적 인멸.
    Destroying traces.
  • Google translate 인멸의 우려.
    Fears of extinction.
  • Google translate 인멸이 되다.
    Defeated.
  • Google translate 인멸을 하다.
    Defeat.
  • Google translate 경찰은 성범죄 인멸을 위해 밤낮 없이 순찰을 돌고 있다.
    Police are patrolling around day and night to destroy sex crimes.
  • Google translate 검찰은 증거 인멸의 위험을 고려하여 용의자를 구속 수사하기로 하였다.
    The prosecution decided to arrest the suspect in consideration of the risk of destroying evidence.

인멸: extinction; destruction,いんめつ【隠滅】,suppression, destruction, anéantissement,destrucción, eliminación, extinción,انقراض، تدمير,сураггүй болох, алга болох, арилах, сөнөх, мөхөх, арилгах, устгах, үгүй хийх,sự mất hết, sự mất sạch, sự làm mất hết, sự xóa sạch,การสลาย, การสูญพันธุ์, การทำลาย, การกำจัด,penghilangan, pelenyapan,исчезновение; стирание; истребление; ликвидация,湮灭,湮没,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인멸 (인멸)
📚 Từ phái sinh: 인멸되다(湮滅/堙滅되다): 흔적도 없이 모두 없어지다. 인멸하다(湮滅/堙滅하다): 흔적도 없이 모두 없어지다. 또는 그렇게 없애다.

🗣️ 인멸 (湮滅/堙滅) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)