🌟 인멸하다 (湮滅/堙滅 하다)

Động từ  

1. 흔적도 없이 모두 없어지다. 또는 그렇게 없애다.

1. MẤT HẾT, MẤT SẠCH, LÀM MẤT HẾT, XÓA SẠCH: Mất hết không còn dấu vết. Hoặc làm mất đi như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인멸한 흔적.
    Signs of extinction.
  • Google translate 인멸할 우려.
    Fears of extinction.
  • Google translate 증거를 인멸하다.
    Destroy evidence.
  • Google translate 과실을 인멸하다.
    Destroy a fault.
  • Google translate 기록을 인멸하다.
    Destroy records.
  • Google translate 범인은 사건 현장에 불을 질러 모든 증거를 인멸하려 하였다.
    The criminal set fire to the scene of the incident and tried to destroy all evidence.
  • Google translate 살인범은 범죄 흔적을 인멸하기 위해 자신의 지문을 철저히 지웠다.
    The murderer thoroughly erased his fingerprints to destroy the traces of the crime.
  • Google translate 용의자 파악할 단서는 좀 찾았나?
    Have you found any leads on the suspect?
    Google translate 머리카락이며 발자국, 지문까지 모두 인멸해서 수사가 쉽지 않을 것 같습니다.
    I don't think the investigation will be easy because all the hair, footprints, and fingerprints are destroyed.

인멸하다: be extinct; be destroyed; destruct,いんめつする【隠滅する】,être supprimé, être détruit, être anéanti, supprimer, anéantir,destruir, eliminar, deshacer, devastar,يقضي على,сураггүй болох, алга болох, арилах, сөнөх, мөхөх, арилгах, устгах, үгүй хийх,mất hết, mất sạch, làm mất hết, xóa sạch,สลาย, สูญพันธุ์, ทำลาย, กำจัด,hilang tanpa bekas, menghilangkan, lenyap, melenyapkan,исчезать; стираться; истреблять; ликвидировать,湮灭,销毁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인멸하다 (인멸하다)
📚 Từ phái sinh: 인멸(湮滅/堙滅): 흔적도 없이 모두 없어짐. 또는 그렇게 없앰.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59)