🌟 인멸하다 (湮滅/堙滅 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인멸하다 (
인멸하다
)
📚 Từ phái sinh: • 인멸(湮滅/堙滅): 흔적도 없이 모두 없어짐. 또는 그렇게 없앰.
🌷 ㅇㅁㅎㄷ: Initial sound 인멸하다
-
ㅇㅁㅎㄷ (
웬만하다
)
: 크게 벗어나지 않는 정도에 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, TÀM TẠM, TƯƠNG ĐỐI: Ở một mức độ vừa phải nào đó. -
ㅇㅁㅎㄷ (
원만하다
)
: 성격이 부드럽고 너그럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, QUẢNG ĐẠI: Tính cách mềm mỏng và khoan dung. -
ㅇㅁㅎㄷ (
예민하다
)
: 무엇인가를 느끼거나 분석하고 판단하는 능력이 매우 빠르고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 MẪN CẢM, NHẠY CẢM, NHANH NHẠY: Khả năng cảm nhận, phân tích và phán đoán cái gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㅇㅁㅎㄷ (
완만하다
)
: 움직임이 느리다.
☆
Tính từ
🌏 TỪ TỪ, CHẬM RÃI: Chuyển động chậm chạp. -
ㅇㅁㅎㄷ (
애매하다
)
: 태도나 상황이 분명하지 않다.
☆
Tính từ
🌏 MẬP MỜ, LẬP LỜ: Thái độ hay tình huống không rõ ràng.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)