🌷 Initial sound: ㅇㅁㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 45 ALL : 50
•
웬만하다
:
크게 벗어나지 않는 정도에 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, TÀM TẠM, TƯƠNG ĐỐI: Ở một mức độ vừa phải nào đó.
•
원만하다
(圓滿 하다)
:
성격이 부드럽고 너그럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, QUẢNG ĐẠI: Tính cách mềm mỏng và khoan dung.
•
예민하다
(銳敏 하다)
:
무엇인가를 느끼거나 분석하고 판단하는 능력이 매우 빠르고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 MẪN CẢM, NHẠY CẢM, NHANH NHẠY: Khả năng cảm nhận, phân tích và phán đoán cái gì đó rất nhanh và giỏi.
•
완만하다
(緩慢 하다)
:
움직임이 느리다.
☆
Tính từ
🌏 TỪ TỪ, CHẬM RÃI: Chuyển động chậm chạp.
•
애매하다
(曖昧 하다)
:
태도나 상황이 분명하지 않다.
☆
Tính từ
🌏 MẬP MỜ, LẬP LỜ: Thái độ hay tình huống không rõ ràng.
•
엄명하다
(嚴命 하다)
:
엄하게 명령하다.
Động từ
🌏 RA LỆNH NGHIÊM KHẮC: Ra mệnh lệnh một cách nghiêm khắc.
•
열망하다
(熱望 하다)
:
무엇을 강하게 원하거나 바라다.
Động từ
🌏 KHÁT VỌNG, KHAO KHÁT, ĐAM MÊ: Mong muốn hay mơ ước điều gì đó một cách mạnh mẽ.
•
애매하다
:
잘못한 것이 없이 꾸중을 듣거나 벌을 받게 되어 억울하다.
Tính từ
🌏 OAN ỨC: Uất ức do không có lỗi mà bị mắng hay bị phạt.
•
의뭉하다
:
겉으로는 어리석은 척, 모르는 척 하지만 속은 전혀 다르다.
Tính từ
🌏 RANH MÃNH, TINH RANH, XẢO TRÁ: Bên ngoài thì giả bộ ngốc nghếch, giả bộ không biết nhưng bên trong lại khác hoàn toàn.
•
의미하다
(意味 하다)
:
말이나 글, 기호 등이 무엇을 뜻하다.
Động từ
🌏 CÓ NGHĨA, MANG NGHĨA: Lời nói, đoạn văn hay kí hiệu... có nghĩa gì đó.
•
일면하다
(一面 하다)
:
모르는 사람을 처음으로 한 번 만나 보다.
Động từ
🌏 RA MẮT: Lần đầu tiên gặp thử một lần người không quen biết.
•
우매하다
(愚昧 하다)
:
일의 이치를 잘 모르고 어리석다.
Tính từ
🌏 KHỜ KHẠO, DẠI DỘT: Ngu ngơ và không biết rõ lí lẽ của sự việc.
•
오묘하다
(奧妙 하다)
:
보통의 상식으로는 이해할 수 없을 만큼 신기하고 색다르다.
Tính từ
🌏 THÂM THUÝ, SÂU SẮC, UYÊN THÂM: Kỳ diệu và khác lạ tới mức không thể hiểu theo hiểu biết thông thường.
•
엄밀하다
(嚴密 하다)
:
빈틈이나 잘못이 전혀 없을 만큼 엄격하고 세밀하다.
Tính từ
🌏 NGHIÊM CẨN, NGHIÊM TÚC CẨN THẬN: Nghiêm khắc và tỉ mỉ đến mức hoàn toàn không có sơ hở hay sai sót nào.
•
연명하다
(延命 하다)
:
목숨을 겨우겨우 이어가다.
Động từ
🌏 SỰ VẬT LỘN MẠNG SỐNG, SỰ GIẰNG CO MẠNG SỐNG: Sự tiếp tục mạng sống một cách khó nhọc.
•
욕망하다
(欲望/慾望 하다)
:
무엇을 가지려 하거나 원하다.
Động từ
🌏 THAM VỌNG, ƯỚC VỌNG, MONG MUỐN: Mong hay muốn có cái gì đó.
•
오목하다
:
가운데가 동글게 들어가 있는 상태이다.
Tính từ
🌏 LÕM, LÕM VÀO: Là trạng thái mà phần giữa trũng xuống tròn xoay.
•
암만하다
:
어떤 일이나 목표를 위해 매우 애쓰거나 노력하다.
Động từ
🌏 DÙ CÓ LÀM GÌ ĐI NỮA, DÙ CÓ NHƯ THẾ ĐI CHĂNG NỮA: Rất cố gắng hay nỗ lực vì việc hay mục tiêu nào đó.
•
연모하다
(戀慕 하다)
:
이성을 사랑하여 몹시 그리워하다.
Động từ
🌏 TƠ TƯỞNG, MÊ ĐẮM: Yêu và rất nhớ người khác giới.
•
예매하다
(豫買 하다)
:
차표나 입장권 등을 정해진 때가 되기 전에 미리 사 두다.
Động từ
🌏 ĐẶT MUA TRƯỚC: Mua trước những thứ như vé xe hay vé vào cổng trước khi thời gian đã định đến.
•
원망하다
(怨望 하다)
:
마음에 들지 않아서 탓하거나 미워하다.
Động từ
🌏 OÁN GIẬN, OÁN TRÁCH: Trách móc hay ghét bỏ vì không hài lòng.
•
안무하다
(按舞 하다)
:
음악에 맞는 춤을 만들거나 가르치다.
Động từ
🌏 BIÊN ĐẠO MÚA: Tạo ra hay giảng dạy điệu múa phù hợp theo nhạc.
•
유망하다
(有望 하다)
:
앞으로 잘될 것 같은 희망이나 가능성이 있다.
Tính từ
🌏 CÓ TRIỂN VỌNG: Có hi vọng hay khả năng là sẽ tốt đẹp sau này.
•
음미하다
(吟味 하다)
:
시가를 낮은 목소리로 읽거나 외면서 감상하다.
Động từ
🌏 NGÂM NGA: Đọc với giọng nhỏ hoặc học thuộc và thưởng thức thơ ca.
•
이만하다
:
상태, 모양, 성질 등이 이 정도이다.
Tính từ
🌏 BẰNG NÀY, CỠ NÀY: Trạng thái, hình dáng, tính chất… là mức độ này.
•
연마하다
(硏磨/練磨/鍊磨 하다)
:
금속이나 돌 등을 갈고 닦아 표면을 반질반질하게 하다.
Động từ
🌏 MÀI RŨA, ĐÁNH BÓNG: Gọt và đánh vàng bạc hay đá làm cho bề mặt của nó sáng lấp lánh.
•
입문하다
(入門 하다)
:
무엇을 배우는 과정에 처음 들어서다.
Động từ
🌏 NHẬP MÔN: Lần đầu bước vào quá trình học cái gì đó.
•
인멸하다
(湮滅/堙滅 하다)
:
흔적도 없이 모두 없어지다. 또는 그렇게 없애다.
Động từ
🌏 MẤT HẾT, MẤT SẠCH, LÀM MẤT HẾT, XÓA SẠCH: Mất hết không còn dấu vết. Hoặc làm mất đi như vậy.
•
울먹하다
:
곧 울음이 터져 나오려고 하다.
Động từ
🌏 MẾU MÁO SẮP KHÓC, NGHẸN NGÀO SẮP KHÓC: Tiếng khóc như chực vỡ òa ra ngay.
•
우문현답
(愚問賢答)
:
어리석은 질문에 대한 현명한 대답.
Danh từ
🌏 CÂU TRẢ LỜI KHÉO CHO CÂU HỎI VỚ VẨN: Lời giải đáp thông thái cho một câu hỏi ngu ngốc.
•
위문하다
(慰問 하다)
:
위로하기 위해 찾아가다.
Động từ
🌏 ĐỘNG VIÊN, AN ỦI, VỖ VỀ: Tìm đến để an ủi.
•
용맹하다
(勇猛 하다)
:
용감하고 날래며 기운차다.
Tính từ
🌏 DŨNG MÃNH: Dũng cảm, nhanh nhẹn và tràn đầy sức sống.
•
은밀하다
(隱密 하다)
:
숨어 있어서 겉으로 드러나지 아니하다.
Tính từ
🌏 KÍN ĐÁO, BÍ MẬT, KÍN KẼ: Được giấu đi nên không lộ ra bên ngoài.
•
애무하다
(愛撫 하다)
:
이성을 사랑하여 어루만지다.
Động từ
🌏 ÂU YẾM, MƠN TRỚN: Yêu người khác giới và vuốt ve.
•
오만하다
(傲慢 하다)
:
잘난 체하고 건방지다.
Tính từ
🌏 KIÊU NGẠO, KIÊU CĂNG, NGẠO MẠN: Kiêu căng và ra vẻ ta đây.
•
우묵하다
:
가운데가 둥글게 푹 패어 있거나 들어가 있는 상태이다.
Tính từ
🌏 LÕM VÀO: Trạng thái phần ở giữa bị khuyết tròn vào hay lún vào trong.
•
음모하다
(陰謀 하다)
:
나쁜 목적으로 몰래 못된 일을 꾸미다.
Động từ
🌏 CÓ ÂM MƯU: Sắp đặt việc không hay một cách giấu diếm với mục đích xấu.
•
유명하다
(有名 하다)
:
이름이 널리 알려져 있다.
Tính từ
🌏 NỔI TIẾNG, NỔI DANH, TRỨ DANH: Tên tuổi được biết đến rộng rãi.
•
요만하다
:
상태, 모양, 성질 등이 요 정도이다.
Tính từ
🌏 BẰNG NGẦN NÀY, BẰNG CHỪNG NÀY: Những yếu tố như trạng thái, hình dạng, tính chất ở mức độ chừng này.
•
요망하다
(要望 하다)
:
간절히 원하고 바라다.
Động từ
🌏 KHẨN THIẾT MONG CẦU, THA THIẾT MONG MUỐN, THA THIẾT CẦU MONG: Mong mỏi và muốn một cách tha thiết.
•
완만하다
(緩晩 하다)
:
일 등이 되어 가는 속도가 늦다.
Tính từ
🌏 CHẬM CHẠP, CHẬM TRỄ: Tốc độ tiến triển của việc bị muộn.
•
운명하다
(殞命 하다)
:
목숨이 다하여 사람이 죽다.
Động từ
🌏 TẬN SỐ, TỚI SỐ: Con chết vì mạng sống đã hết.
•
연맹하다
(聯盟 하다)
:
같은 목적을 가진 둘 이상의 단체나 국가가 서로 돕기로 약속하다.
Động từ
🌏 LIÊN MINH: Việc từ hai trở lên tổ chức hoặc quốc gia có cùng mục đích hứa hẹn giúp đỡ nhau.
•
안마하다
(按摩 하다)
:
손으로 몸을 두드리거나 주물러서 피가 잘 돌게 하고 피로를 풀어 주다.
Động từ
🌏 XOA BÓP, MÁT XA: Vỗ hay nắn cơ thể bằng tay làm cho máu lưu thông tốt và giải tỏa mệt mỏi.
•
이민하다
(移民 하다)
:
자기 나라를 떠나서 다른 나라로 가서 살다.
Động từ
🌏 DI DÂN, DI TRÚ: Rời khỏi nước mình và đi sang nước khác sống.
•
요망하다
(妖妄 하다)
:
간사하고 영악하다.
Tính từ
🌏 XẢO QUYỆT, RANH MÃNH: Tinh ranh và xảo trá.
•
이만하다
:
하던 일을 이 정도로 끝내거나 멈추다.
Động từ
🌏 DỪNG, NGỪNG, THÔI: Kết thúc hoặc dừng công việc đang làm ở mức độ này.
•
임명하다
(任命 하다)
:
어떤 사람에게 일정한 직위나 임무를 맡기다.
Động từ
🌏 BỔ NHIỆM: Giao phó nhiệm vụ hay chức vụ nhất định cho người nào đó.
•
응모하다
(應募 하다)
:
모집에 응하다.
Động từ
🌏 ỨNG TUYỂN: Ứng theo cuộc tuyển chọn.
•
외면하다
(外面 하다)
:
마주치기를 원하지 않아서 얼굴을 돌려 피하다.
Động từ
🌏 TRÁNH MẶT, LÀM NGƠ: Tránh mặt vì không muốn đối mặt với ai đó.
• Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42)