🌟 욕망하다 (欲望/慾望 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 욕망하다 (
용망하다
)
📚 Từ phái sinh: • 욕망(欲望/慾望): 무엇을 가지려 하거나 원함. 또는 그런 마음.
🌷 ㅇㅁㅎㄷ: Initial sound 욕망하다
-
ㅇㅁㅎㄷ (
웬만하다
)
: 크게 벗어나지 않는 정도에 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, TÀM TẠM, TƯƠNG ĐỐI: Ở một mức độ vừa phải nào đó. -
ㅇㅁㅎㄷ (
원만하다
)
: 성격이 부드럽고 너그럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, QUẢNG ĐẠI: Tính cách mềm mỏng và khoan dung. -
ㅇㅁㅎㄷ (
예민하다
)
: 무엇인가를 느끼거나 분석하고 판단하는 능력이 매우 빠르고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 MẪN CẢM, NHẠY CẢM, NHANH NHẠY: Khả năng cảm nhận, phân tích và phán đoán cái gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㅇㅁㅎㄷ (
완만하다
)
: 움직임이 느리다.
☆
Tính từ
🌏 TỪ TỪ, CHẬM RÃI: Chuyển động chậm chạp. -
ㅇㅁㅎㄷ (
애매하다
)
: 태도나 상황이 분명하지 않다.
☆
Tính từ
🌏 MẬP MỜ, LẬP LỜ: Thái độ hay tình huống không rõ ràng.
• Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)