🌟 욕망하다 (欲望/慾望 하다)

Động từ  

1. 무엇을 가지려 하거나 원하다.

1. THAM VỌNG, ƯỚC VỌNG, MONG MUỐN: Mong hay muốn có cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돈을 욕망하다.
    Desire money.
  • Google translate 부를 욕망하다.
    Desire for wealth.
  • Google translate 성공을 욕망하다.
    Desire for success.
  • Google translate 승진을 욕망하다.
    Desire for promotion.
  • Google translate 출세를 욕망하다.
    Aspire to success in life.
  • Google translate 행복을 욕망하다.
    Desire for happiness.
  • Google translate 가난한 어린 시절을 보내온 민준이는 출세를 욕망했다.
    Min-jun, who had spent his poor childhood, wanted to get ahead.
  • Google translate 서양 미술 공부를 욕망하는 지수는 유럽으로 유학을 갔다.
    Jisoo, who aspired to study western art, went to europe to study.
  • Google translate 유민이 얼굴이 많이 바뀐 것 같지 않아?
    Don't you think yoomin's face has changed a lot?
    Google translate 아름다운 외모를 욕망해서 성형을 했다고 하더라고.
    Said he had plastic surgery because he wanted to look beautiful.

욕망하다: desire; crave,よくぼうする【欲望する】,avoir une ambition,desear, codiciar,يرغب,шунах, хүсэх,tham vọng, ước vọng, mong muốn,ปรารถนา, ต้องการ,menginginkan, bernafsu, berambisi, berhasrat,страстно желать чего-либо; жаждать чего-либо; чаять чего-либо,欲求,欲望,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 욕망하다 (용망하다)
📚 Từ phái sinh: 욕망(欲望/慾望): 무엇을 가지려 하거나 원함. 또는 그런 마음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28)