🌟 욕망 (欲望/慾望)

☆☆   Danh từ  

1. 무엇을 가지려 하거나 원함. 또는 그런 마음.

1. MONG MUỐN, THÈM KHÁT: Sự muốn hay mong có cái gì. Hoặc là tấm lòng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 욕망이 넘치다.
    Full of desire.
  • Google translate 욕망이 생기다.
    Desire arises.
  • Google translate 욕망이 크다.
    Desire is great.
  • Google translate 욕망을 느끼다.
    Feel lust.
  • Google translate 욕망을 버리다.
    Abandon desire.
  • Google translate 욕망을 이루다.
    Achieve desire.
  • Google translate 욕망을 절제하다.
    Abstraction of desire.
  • Google translate 욕망을 채우다.
    Gratify one's desires.
  • Google translate 욕망에 빠지다.
    Fall into lust.
  • Google translate 욕망에 사로잡히다.
    Be obsessed with desire.
  • Google translate 그는 물질적 욕망에 사로잡혀 돈을 벌기 위해 기를 썼다.
    He was obsessed with material desires and struggled to make money.
  • Google translate 민준이는 음악을 공부하고 싶은 욕망을 이루기 위해 유학길에 올랐다.
    Minjun went abroad to study to fulfill his desire to study music.
  • Google translate 그 사람은 일을 할 때 남을 전혀 배려하지 않아.
    He doesn't care about others at all when he works.
    Google translate 성공하려는 욕망이 너무 커서 다른 건 안 보이나 봐.
    The desire to succeed is so great that you can't see anything else.

욕망: desire; craving,よくぼう【欲望】,désir, envie, ambition,ambición, codicia,رغبة,хүсэл, шунал,mong muốn, thèm khát,ความปรารถนา, ความต้องการ, จิตใจที่ปรารถนา,keinginan, nafsu, ambisi, hasrat,страстное желание; жажда чего-либо,欲望,欲念,欲求,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 욕망 (용망)
📚 Từ phái sinh: 욕망하다(欲望/慾望하다): 무엇을 가지려 하거나 원하다.
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 욕망 (欲望/慾望) @ Giải nghĩa

🗣️ 욕망 (欲望/慾望) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4)