🌟 세뇌되다 (洗腦 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세뇌되다 (
세ː뇌되다
) • 세뇌되다 (세ː눼뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 세뇌(洗腦): 원래 가지고 있던 생각을 다른 생각으로 바꾸게 하거나 특정한 사상을 주입함.
🌷 ㅅㄴㄷㄷ: Initial sound 세뇌되다
-
ㅅㄴㄷㄷ (
세뇌되다
)
: 원래 가지고 있던 생각이 다른 생각으로 바뀌게 되거나 특정한 사상이 주입되다.
Động từ
🌏 BỊ TẨY NÃO: Suy nghĩ vốn có bị thay đổi bởi suy nghĩ khác hoặc tư tưởng đặc biệt được truyền vào.
• Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)