🌟 지각하다 (知覺 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지각하다 (
지가카다
)
📚 Từ phái sinh: • 지각(知覺): 사물의 이치를 깨닫는 능력., 외부의 사물이나 세계를 감각 기관을 통해 인…
🗣️ 지각하다 (知覺 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 백날 지각하다. [백날 (百날)]
- 번번이 지각하다. [번번이 (番番이)]
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 지각하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)