🌟 지각하다 (知覺 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 사실에 대해 알아서 깨닫다.

1. NHẬN RA, NHẬN THẤY: Biết và nhận thức ra về sự thật hay việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지각한 때.
    Late.
  • Google translate 지각한 욕망.
    Perceptual desire.
  • Google translate 공간을 지각하다.
    Perceive space.
  • Google translate 방향을 지각하다.
    Perceive direction.
  • Google translate 시간을 지각하다.
    Tardy of time.
  • Google translate 나는 순간 위험을 지각하고 즉시 그곳을 떠났다.
    I was momentarily aware of the danger and left there immediately.
  • Google translate 방 안은 몹시 어두워서 우리는 도무지 방향을 지각할 수 없었다.
    It was so dark in the room that we couldn't perceive the direction at all.

지각하다: perceive,ちかくする【知覚する・智覚する】,percevoir, réaliser,percibir,يدرك,ухаарах, мэдэх,nhận ra, nhận thấy,ตระหนัก, รับรู้,menyadari,,明事理,觉察,明白,

2. 감각 기관을 통해 대상을 인식하다.

2. NHẬN THỨC, NHẬN BIẾT: Nhận thức đối tượng thông qua cơ quan cảm giác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지각한 색깔.
    Late colors.
  • Google translate 맛을 지각하다.
    Perceive taste.
  • Google translate 소리를 지각하다.
    Perceive sound.
  • Google translate 감각으로 지각하다.
    Perceive by senses.
  • Google translate 눈으로 지각하다.
    Perceive with one's eyes.
  • Google translate 내가 그 상자를 만졌을 때 지각한 느낌은 딱딱하고 차가운 느낌이었다.
    The feeling of being late when i touched the box was hard and cold.
  • Google translate 우리는 눈으로 사물을 보고 지각한다.
    We see things with our eyes and we perceive them.
  • Google translate 조금 전에 어떤 소리를 지각했나요?
    What did you just notice?
    Google translate 여자의 날카로운 비명 소리였어요.
    It was a woman's shrill scream.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지각하다 (지가카다)
📚 Từ phái sinh: 지각(知覺): 사물의 이치를 깨닫는 능력., 외부의 사물이나 세계를 감각 기관을 통해 인…

🗣️ 지각하다 (知覺 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Du lịch (98) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)