ㅂㅂㅇ (
붙박이
)
: 한 자리에 박혀 있어서 움직임이 없는 상태. 또는 그런 사물이나 사람.
Danh từ
🌏 CỐ ĐỊNH, VẬT CỐ ĐỊNH, NGƯỜI Ở MỘT CHỖ: Trạng thái không dịch chuyển do bị đóng chặt vào một chỗ. Hoặc sự vật hay con người như thế.
ㅂㅂㅇ (
복부인
)
: (속된 말로) 부동산 투기를 해서 큰돈을 벌려고 하는 여자.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỤ NỮ GIÀU CÓ (NHỜ KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN): (cách nói thông tục) Người phụ nữ đầu cơ vào bất động sản với mục đích kiếm khoản tiền lớn.
ㅂㅂㅇ (
본부인
)
: 이혼하기 전의 원래의 부인.
Danh từ
🌏 VỢ CŨ, VỢ TRƯỚC: Người vợ vốn có trước khi ly hôn.
ㅂㅂㅇ (
백분율
)
: 전체 수량을 백으로 하였을 때 어떤 수량이 그에 대하여 얼마나 되는 셈인지를 나타내는 비율.
Danh từ
🌏 TỶ LỆ PHẦN TRĂM: Tỷ lệ biểu thị số lượng nào đó bằng bao nhiêu của tổng số khi tổng số được coi là một trăm.
ㅂㅂㅇ (
부부애
)
: 남편과 아내 사이의 사랑.
Danh từ
🌏 TÌNH YÊU VỢ CHỒNG, TÌNH CẢM VỢ CHỒNG: Tình yêu giữa chồng và vợ.