🌟 번번이 (番番 이)

  Phó từ  

1. 일이 생기는 때마다.

1. MỖI LẦN: Mỗi khi việc phát sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 번번이 늦다.
    Be late every time.
  • Google translate 번번이 빠지다.
    Be absent every time.
  • Google translate 번번이 시험에 떨어지다.
    Fails the test every time.
  • Google translate 번번이 실망시키다.
    Disappoints one by one.
  • Google translate 번번이 실수하다.
    Mistakes every time.
  • Google translate 번번이 지각하다.
    Be late every time.
  • Google translate 김 대리는 번번이 실수를 해서 부장에게 잔소리를 듣는다.
    Assistant manager kim is repeatedly scolded by the manager for making mistakes.
  • Google translate 민준이는 번번이 시험에 떨어지자 부모님을 뵐 낯이 없었다.
    Min-joon was ashamed to see his parents after failing the test every time.
  • Google translate 번번이 늦어서 정말 죄송합니다.
    I'm so sorry i'm late every time.
    Google translate 괜찮아요. 앞으로는 주의하세요.
    It's okay. be careful from now on.
Từ đồng nghĩa 매양: 매 때마다.
Từ đồng nghĩa 매번(每番): 어떤 일이 있을 때마다.

번번이: every time; as often as,まいど【毎度】。いつも,toutes les fois, toujours, constamment, systématiquement,cada vez, en cada ocasión, siempre,كلّ مرّة,ямагт, тутам, болгон,mỗi lần,ทุกครั้ง, ทุก ๆ ครั้ง,tiap kali, setiap kali, setiap saat,каждый раз,每次,屡次,屡屡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번번이 (번버니)
📚 thể loại: Tần số  


🗣️ 번번이 (番番 이) @ Giải nghĩa

🗣️ 번번이 (番番 이) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104)