🌟 고배 (苦杯)

Danh từ  

1. (비유적으로) 주로 실패로 인한 쓰라린 경험.

1. SỰ NẾM MÙI: (cách nói ẩn dụ) Nếm trải sự gục ngã chủ yếu vì thất bại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실패의 고배.
    Highness of failure.
  • Google translate 패배의 고배.
    The vengeance of defeat.
  • Google translate 고배가 되다.
    Come to a high rank.
  • Google translate 고배를 들다.
    Suffer a bitter defeat.
  • Google translate 고배를 마시다.
    Drink the bitter.
  • Google translate 고배를 맛보다.
    Taste the bitter.
  • Google translate 형은 작년 대입 시험에서 고배를 맛본 후 재수를 하고 있다.
    My brother is retaking the college entrance exam after failing it last year.
  • Google translate 김 씨는 선거에서 번번이 고배를 마신 후 고향으로 내려갔다.
    Mr. kim went down to his hometown after repeated defeats in elections.
  • Google translate 우승을 내다보았던 선수는 한순간의 실수로 탈락의 고배를 마셨다.
    The player who was looking forward to winning the championship suffered a moment's fall due to a moment's error.

고배: experience of failure,くはい【苦杯】。しれん【試練】。くなん【苦難】,amertume, échec,copa amarga,,гашуун туршлага, сэтгэл шимшрүүлсэн туршлага,sự nếm mùi,ความผิดหวัง, ความพ่ายแพ้, ความล้มเหลว, ความขมขื่น, ความบอบช้ำ, ความเจ็บช้ำ,pengalaman pahit, empedu, kepahitan,горькая чаша,苦酒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고배 (고배)

🗣️ 고배 (苦杯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76)