🌟 구분 (區分)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 기준에 따라 전체를 몇 개의 부분으로 나눔.

1. SỰ PHÂN LOẠI: Việc chia cái toàn thể ra thành nhiều phần nhỏ dựa theo một tiêu chuẩn nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공사 구분.
    Construction separation.
  • Google translate 시대 구분.
    Age classification.
  • Google translate 뚜렷한 구분.
    A distinct distinction.
  • Google translate 구분이 되다.
    Differentiate.
  • Google translate 구분이 없다.
    No distinction.
  • Google translate 구분을 짓다.
    Make a distinction.
  • Google translate 구분을 하다.
    Make a distinction.
  • Google translate 새로 산 수학 교재는 문제가 난이도에 따라 구분이 되어 있다.
    The new math textbook is divided according to the difficulty of the problem.
  • Google translate 서양에서는 대개 남녀 구분 없이 누구나 주방에 들어가 음식을 만든다.
    In the west, most people, regardless of gender, enter the kitchen to make food.
  • Google translate 너 바지를 거꾸로 입은 것 같아.
    I think you're wearing your pants backwards.
    Google translate 아니야. 이 바지는 앞뒤 구분이 없어.
    No. these pants don't make any difference.
Từ tham khảo 분류(分類): 여럿을 종류에 따라서 나눔.

구분: categorization; classification,くぶん【区分】,division, section, sectionnement,división, sección, clasificación, distinción,تقسيم,ялгавар, ангилал, үечлэл,sự phân loại,การแบ่ง, การแยก, การแบ่งปัน, การแบ่งแยก, การแยกย่อย, การจำแนก,bagian, perbedaan,классификация; сортировка; деление; разграничение,区分,划分,区别,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구분 (구분)
📚 Từ phái sinh: 구분되다(區分되다): 어떤 기준에 따라 전체가 몇 개의 부분으로 나누어지다. 구분하다(區分하다): 어떤 기준에 따라 전체를 몇 개의 부분으로 나누다.


🗣️ 구분 (區分) @ Giải nghĩa

🗣️ 구분 (區分) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155)