🌷 Initial sound: ㄱㅂ

CAO CẤP : 27 ☆☆ TRUNG CẤP : 13 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 127 ALL : 174

금방 (今方) : 바로 얼마 전에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 VỪA MỚI ĐÂY, VỪA KHI NÃY: Trước đây một chốc.

그분 : (아주 높이는 말로) 그 사람. ☆☆☆ Đại từ
🌏 VỊ ĐÓ, VỊ KIA: (cách nói kính trọng) Người đó, người kia.

가방 : 물건을 넣어 손에 들거나 어깨에 멜 수 있게 만든 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TÚI XÁCH, GIỎ XÁCH, BA LÔ: Vật làm ra để cho đồ vật vào và cầm trên tay hoặc mang trên vai.

공부 (工夫) : 학문이나 기술을 배워서 지식을 얻음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC HỌC, SỰ HỌC: Sự thu được tri thức qua việc học hỏi kỹ thuật hay học vấn.

김밥 : 밥과 여러 가지 반찬을 김으로 말아 싸서 썰어 먹는 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIMBAP, MÓN CƠM CUỘN RONG BIỂN: Món ăn gồm cơm và nhiều thức ăn khác cuộn lại bằng lá rong biển rồi cắt thành khoanh để ăn.

갈비 : 음식의 재료로 쓰이는 소, 돼지, 닭 등의 가슴뼈와 거기에 붙은 살. 또는 그것으로 만든 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SƯỜN, MÓN SƯỜN: Xương sườn và thịt gắn vào chỗ đó của bò, lợn, gà… được dùng làm nguyên liệu của món ăn. Hoặc món ăn được làm bằng cái đó.

기분 (氣分) : 불쾌, 유쾌, 우울, 분노 등의 감정 상태. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TÂM TRẠNG: Trạng thái tình cảm như khó chịu, vui vẻ, buồn bực, phẫn nộ.

교복 (校服) : 각 학교에서 학생들이 입도록 특별히 정한 옷. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒNG PHỤC HỌC SINH: Quần áo quy định đặc biệt ở mỗi trường và học sinh phải mặc.

경비 (經費) : 어떤 일을 하는 데 필요한 비용. ☆☆ Danh từ
🌏 KINH PHÍ: Chi phí cần thiết để làm một việc gì đó.

개발 (開發) : 토지나 천연자원 등을 이용하기 쉽거나 쓸모 있게 만듦. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHAI KHẨN, SỰ KHAI THÁC: Việc làm cho đất đai hoặc tài nguyên thiên nhiên trở nên hữu dụng.

개방 (開放) : 자유롭게 들어가거나 이용할 수 있도록 열어 놓음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MỞ RA: Việc mở cửa cho sử dụng hoặc đi vào tự do.

고백 (告白) : 마음속의 생각이나 숨기고 있는 사실을 솔직하게 모두 다 말함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THỔ LỘ, SỰ BỘC BẠCH, SỰ THÚ NHẬN, SỰ THÚ TỘI, (TÔN GIÁO) SỰ XƯNG TỘI, SỰ TỎ TÌNH: Việc nói ra tất cả những suy nghĩ thầm kín hay những sự thật đang che giấu.

극복 (克服) : 나쁜 조건이나 힘든 일 등을 이겨 냄. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHẮC PHỤC: Việc chiến thắng sự khó khăn hoặc trở ngại.

개별 (個別) : 하나씩 따로 떨어져 있는 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 RIÊNG BIỆT, RIÊNG LẺ, RIÊNG: Sự tách biệt thành từng cái một.

기부 (寄附) : 다른 사람이나 기관, 단체 등을 도울 목적으로 돈이나 재산을 대가 없이 내놓음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHO TẶNG, SỰ HIẾN TẶNG: Việc đưa ra tài sản hay tiền với mục đích giúp đỡ tập thể, cơ quan hay người khác mà không đòi hỏi gì.

근본 (根本) : 어떤 것의 본질이나 바탕. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CĂN BẢN, NỀN MÓNG, CƠ SỞ: Nền tảng hay bản chất của cái nào đó.

구별 (區別) : 성질이나 종류에 따라 차이가 남. 또는 성질이나 종류에 따라 갈라놓음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT, SỰ TÁCH BIỆT: Sự tách biệt theo từng chủng loại hay tính chất có sự khác biệt.

구분 (區分) : 어떤 기준에 따라 전체를 몇 개의 부분으로 나눔. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÂN LOẠI: Việc chia cái toàn thể ra thành nhiều phần nhỏ dựa theo một tiêu chuẩn nào đó.

기반 (基盤) : 무엇을 하기 위해 기초가 되는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐIỀU CƠ BẢN: Cái trở thành cơ bản để làm cái gì đó.

기본 (基本) : 무엇을 하기 전에 가장 먼저 해야 하는 것이나 꼭 있어야 하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI GỐC, CÁI CƠ BẢN: Cái chắc chắn phải có hay cái phải làm trước tiên trước khi làm cái gì.

고비 : 일이 되어 가는 과정에서 가장 중요하거나 힘든 순간. Danh từ
🌏 LÚC CỐT TỬ, KHOẢNH KHẮC MẤU CHỐT, GIAI ĐOẠN QUYẾT ĐỊNH, CHẶNG KHÓ KHĂN: Khoảnh khắc khó khăn hoặc quan trọng nhất trong quá trình công việc được tiến hành.

간부 (幹部) : 기관이나 조직에서 핵심적인 위치에 있는 사람. Danh từ
🌏 CÁN BỘ: Người ở vị trí then chốt trong cơ quan hay tổ chức.

결별 (訣別) : 관계나 사귐을 끊고 헤어지는 것. Danh từ
🌏 SỰ CẮT ĐỨT, SỰ GIÁN ĐOẠN, SỰ TAN VỠ: Việc chia tay và kết thúc việc kết bạn hay mối quan hệ.

개봉 (開封) : 함부로 열지 못하게 단단히 붙이거나 싸 두었던 물건을 엶. Danh từ
🌏 SỰ BÓC NHÃN, SỰ BÓC TEM: Việc mở đồ vật đã được gói hoặc dán kín một cách không thể dễ dàng mở ra được.

기법 (技法) : 기교와 방법. Danh từ
🌏 KỸ THUẬT, KỸ XẢO: Phương pháp và sự tinh xảo.

광복 (光復) : 빼앗긴 주권을 다시 찾음. Danh từ
🌏 QUANG PHỤC: Sự giành lại chủ quyền đã bị tước đoạt.

고발 (告發) : 감춰져 있던 잘못이나 비리 등을 공개적으로 많은 사람에게 알림. Danh từ
🌏 SỰ TỐ CÁO, TỐ GIÁC: Việc làm cho mọi người biết về một điều sai trái hay phi lý vốn được giấu kín.

계발 (啓發) : 지능이나 재능, 사상 등을 일깨워 발전시킴. Danh từ
🌏 SỰ KHAI THÁC, SỰ PHÁT TRIỂN: Việc đánh thức và làm cho phát triển tư tưởng, tài năng hay trí tuệ.

거부 (拒否) : 요구나 제안 등을 받아들이지 않음. Danh từ
🌏 SỰ CỰ TUYỆT, SỰ KHƯỚC TỪ, SỰ TỪ CHỐI: Sự không chấp nhận yêu cầu hay đề nghị nào đó.

경비 (警備) : 도난이나 침략 등의 사고가 일어나지 않도록 살피고 지키는 일. Danh từ
🌏 BẢO VỆ: Việc canh giữ để không xảy ra sự cố như trộm cướp hay xâm lược…

견본 (見本) : 상품의 품질이나 상태를 알 수 있도록 똑같이 만들어 보여주는 물건. Danh từ
🌏 HÀNG MẪU: Vật được làm giống y hệt cho xem để có thể biết được chất lượng và trạng thái của sản

광부 (鑛夫) : 광산에서 광물을 캐는 일을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 THỢ MỎ: Người làm nghề đào khoáng vật ở mỏ quặng.

급변 (急變) : 상황이나 상태가 갑자기 달라짐. Danh từ
🌏 SỰ CẤP BIẾN, SỰ ĐỘT BIẾN, SỰ THAY ĐỔI QUÁ NHANH: Việc tình huống hay tình trạng thay đổi quá nhanh một cách bất ngờ.

공방 (攻防) : 서로 공격하고 방어함. Danh từ
🌏 SỰ CÔNG KÍCH VÀ PHÒNG NGỰ: Việc công kích lẫn nhau và phòng ngự.

간밤 : 어제의 밤. 어젯밤. Danh từ
🌏 ĐÊM QUA: Đêm của ngày hôm qua. Đêm hôm qua.

과부 (寡婦) : 남편이 죽고 나서 남편 없이 사는 여자. Danh từ
🌏 QUẢ PHỤ: Người phụ nữ sống không có chồng sau khi chồng chết.

경보 (警報) : 위험에 대비하여 주의하고 조심할 수 있도록 미리 알리는 일, 또는 그 보도나 신호. Danh từ
🌏 SỰ CẢNH BÁO: Tín hiệu, thông báo, hoặc việc báo cho biết trước để đề phòng, chú ý và thận trọng đối với nguy hiểm.

공백 (空白) : 종이나 책 등에 아무것도 쓰여 있지 않고 비어 있는 부분. Danh từ
🌏 KHOẢNG TRẮNG, CHỖ TRỐNG: Khoảng trống trong sách hay trên giấy không có chữ viết lên trên đó.

각본 (脚本) : 영화나 연극을 만들기 위하여 배우의 대사와 동작, 장면에 대하여 자세히 적은 글. Danh từ
🌏 KỊCH BẢN: Bản ghi chi tiết về lời thoại và động tác của diễn viên, cảnh diễn để tạo nên bộ phim hay vỡ kịch.

구박 (驅迫) : 못 견딜 정도로 매우 심하게 괴롭힘. Danh từ
🌏 SỰ BẮT CHẸT, SỰ NGƯỢC ĐÃI, SỰ ĐỐI XỬ TỆ BẠC: Việc gây khó chịu rất nghiêm trọng đến mức không thể chịu đựng.

구비 (具備) : 있어야 할 것을 다 갖춤. Danh từ
🌏 SỰ TRANG BỊ, VIỆC CHUẨN BỊ SẴN: Sự có sẵn tất cả những thứ phải có.

국방 (國防) : 다른 나라의 침입이나 위협으로부터 나라를 안전하게 지키는 일. Danh từ
🌏 QUỐC PHÒNG: Việc giữ gìn an toàn đất nước, tránh khỏi sự uy hiếp hay sự xâm nhập của nước khác.

국보 (國寶) : 국가가 법으로 정해 보호하고 관리하는 문화재. Danh từ
🌏 QUỐC BẢO, BÁU VẬT QUỐC GIA: Di sản văn hoá do nhà nước quy định, bảo vệ và quản lý theo luật.

국비 (國費) : 국가 재정으로 부담하는 비용. Danh từ
🌏 KINH PHÍ NHÀ NƯỚC: Chi phí được chi trả bằng tài chính của quốc gia.

군밤 : 불에 구워서 익힌 밤. Danh từ
🌏 HẠT DẺ NƯỚNG: Hạt dẻ để lên lửa nướng chín.

규범 (規範) : 한 사회의 구성원으로서 따르고 지켜야 할 원리나 행동 양식. Danh từ
🌏 QUY PHẠM: Hình thức hành động hay nguyên lý phải theo và giữ với tư cách là thành viên của một xã hội.

깃발 (旗 발) : 긴 장대에 달린 천이나 종이로 된 것. Danh từ
🌏 CỜ, LÁ CỜ, CỜ HIỆU: Cái được làm bằng vải hoặc giấy rồi gắn vào một thanh dài.


:
Mua sắm (99) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57)