🌟 고발 (告發)

  Danh từ  

1. 감춰져 있던 잘못이나 비리 등을 공개적으로 많은 사람에게 알림.

1. SỰ TỐ CÁO, TỐ GIÁC: Việc làm cho mọi người biết về một điều sai trái hay phi lý vốn được giấu kín.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내부 고발.
    Internal accusation.
  • Google translate 실태 고발.
    Fact-finding charges.
  • Google translate 피해자의 고발.
    A victim's accusation.
  • Google translate 고발 내용.
    The contents of the accusation.
  • Google translate 고발이 되다.
    Be charged with a charge.
  • Google translate 고발을 하다.
    Bring charges.
  • Google translate 국민들은 독재자의 만행을 전 세계에 고발을 했다.
    The people have accused the world of the dictator's atrocities.
  • Google translate 어느 직원의 고발로 그가 회사 공금을 횡령했다는 사실이 회사 전체에 퍼졌다.
    The accusation of an employee spread throughout the company that he had embezzled company funds.
  • Google translate 이 병원은 왜 문을 닫은 거야?
    Why is this hospital closed?
    Google translate 수술 부작용을 겪고 있는 피해자들의 고발이 빗발치고 있어서.
    There's a flood of accusations from victims suffering from surgical side effects.

고발: whistle-blowing,こくはつ【告発】,dénonciation,denuncia, acusación, reporte,إبلاغ,илчлэл,sự tố cáo, tố giác,การเปิดเผย, การเปิดโปง,laporan,донос; обвинение,告发,揭发,

2. 경찰이나 수사 기관에 범죄 사실 또는 범인을 신고하고 처벌을 요청함.

2. TỐ GIÁC: Trình báo với cảnh sát hay cơ quan điều tra về hành vi phạm tội hay một tội phạm và đề nghị xử phạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범인 고발.
    Criminal charges.
  • Google translate 형사 고발.
    Criminal charges.
  • Google translate 고발이 되다.
    Be charged with a charge.
  • Google translate 고발이 들어오다.
    Charges come in.
  • Google translate 고발을 당하다.
    Be charged.
  • Google translate 고발을 하다.
    Bring charges.
  • Google translate 사기죄로 고발을 당한 사람은 경찰의 처벌을 면치 못했다.
    The man accused of fraud was punished by the police.
  • Google translate 가게 주인은 가게에서 폭력을 휘두른 사람들을 경찰에 고발을 했다.
    The shopkeeper accused the police of violent men in the shop.
  • Google translate 요즘 들어 집 앞 음식점에 손님이 부쩍 줄어든 것 같아요.
    I think the number of customers in the restaurant in front of my house has decreased a lot these days.
    Google translate 가게가 상한 음식을 사용했다는 피해자의 고발이 경찰서에 들어왔대요.
    Victim's accusation that the store used spoiled food came into the police station.
Từ tham khảo 고소(告訴): 피해자가 범죄 사실을 경찰이나 법률 기관에 알려 범인을 처벌해 달라고 요구…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고발 (고ː발)
📚 Từ phái sinh: 고발되다(告發되다): 감춰져 있던 잘못이나 비리 등이 공개적으로 많은 사람에게 알려지다.… 고발하다(告發하다): 감춰져 있던 잘못이나 비리 등을 공개적으로 많은 사람에게 알리다.,…
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   Luật  

🗣️ 고발 (告發) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88)