🌟 낱낱이

  Phó từ  

1. 하나하나 빠짐없이 모두 다.

1. TOÀN BỘ, TOÀN THỂ, CHI TIẾT, TƯỜNG TẬN, TỈ MỈ: Tất cả từng thứ một không thiếu gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낱낱이 고백하다.
    Confess in detail.
  • Google translate 낱낱이 공개하다.
    Disclose in detail.
  • Google translate 낱낱이 기록하다.
    Record in detail.
  • Google translate 낱낱이 드러나다.
    Revealed in detail.
  • Google translate 낱낱이 밝히다.
    To reveal in detail.
  • Google translate 낱낱이 알아보다.
    To find out in detail.
  • Google translate 낱낱이 조사하다.
    Investigate in detail.
  • Google translate 낱낱이 파헤치다.
    Delve into detail.
  • Google translate 우리 학교에서는 학교의 재정 상태를 낱낱이 공개하기로 했다.
    Our school has decided to disclose the financial status of the school in detail.
  • Google translate 한 시사 고발 프로그램에서 정치인들의 비리를 낱낱이 파헤쳤다.
    In a current affairs program, politicians have been delved into every detail.
  • Google translate 이번 사건을 철저히 조사해야 합니다.
    We need to investigate this case thoroughly.
    Google translate 맞습니다. 국민 모두가 사실이 낱낱이 밝혀지기를 바라고 있습니다.
    That's right. all the people want the facts to be fully.

낱낱이: in detail; meticulously,ひとつひとつ。ひとつのこらず【一つ残らず】,individuellement, séparément, un(e) à un(e), l'un(e) après l'autre, dans tous les détails,uno a uno, uno por uno,واحد تلو الأاخر ،كل بمفرده، على حدا,нэгд нэггүй, нэг бүрчлэн, бүгдийг нь,toàn bộ, toàn thể, chi tiết, tường tận, tỉ mỉ,โดยละเอียด, ทั้งหมด, ทุกอย่าง, โดยสิ้นเชิง, ครบถ้วน, สมบูรณ์, เต็มที่,satu per satu,по одному; все; полностью,一一,一五一十地,原原本本,全都,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낱낱이 (난ː나치)
📚 thể loại: số lượng  


🗣️ 낱낱이 @ Giải nghĩa

🗣️ 낱낱이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105)