🌟 고자질하다 (告者 질하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고자질하다 (
고ː자질하다
) • 고자질하는 (고ː자질하는
) • 고자질하여 (고ː자질하여
) 고자질해 (고ː자질해
) • 고자질하니 (고ː자질하니
) • 고자질합니다 (고ː자질함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 고자질(告者질): 남의 잘못이나 비밀을 다른 사람에게 일러바치는 것.
🌷 ㄱㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 고자질하다
-
ㄱㅈㅈㅎㄷ (
고자질하다
)
: 남의 잘못이나 비밀을 다른 사람에게 일러바치다.
Động từ
🌏 MÁCH NƯỚC, THỌC MẠCH: Nói với ai đó về điều bí mật hay điều sai trái của người khác. -
ㄱㅈㅈㅎㄷ (
급진전하다
)
: 어떤 일이나 상황이 매우 빠르게 진행되다.
Động từ
🌏 TIẾN TRIỂN NHANH CHÓNG: Tình huống hay sự việc tiến triển một cách nhanh chóng.
• Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)