🌟 고자질하다 (告者 질하다)

Động từ  

1. 남의 잘못이나 비밀을 다른 사람에게 일러바치다.

1. MÁCH NƯỚC, THỌC MẠCH: Nói với ai đó về điều bí mật hay điều sai trái của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동생이 고자질하다.
    The younger brother is nagging.
  • Google translate 부모님께 고자질하다.
    Tattle on one's parents.
  • Google translate 선생님께 고자질하다.
    Snitch at the teacher.
  • Google translate 낱낱이 고자질하다.
    Tattletale.
  • Google translate 일일이 고자질하다.
    Tell off one by one.
  • Google translate 반장은 반에서 왕따를 당하는 아이가 있다는 사실을 담임 선생님에게 고자질했다.
    The class president told the homeroom teacher that there was a child being bullied in the class.
  • Google translate 민준이는 오늘 학교에서 친구와 싸운 일을 동생이 엄마에게 고자질할까 봐 걱정이 됐다.
    Min-joon was worried that his brother would tell his mother about his fight with his friend at school today.
  • Google translate 형이 엄마 몰래 과자 사먹은 거 엄마한테 이를 거야.
    I'm going to tell my mom that you bought and ate snacks without me knowing.
    Google translate 고자질하면 너 과자 안 줄 거야.
    If you snitch, you won't get snacks.
Từ đồng nghĩa 이르다: 어떤 것을 말하다., 잘 알아듣도록 말해 주다., 다른 사람에게 어떤 내용을 미…

고자질하다: snitch; tattle,つげぐちする【告げ口する】,rapporter, moucharder, cafarder, cafter,delatar,يفضح,ховлох, хошуу өргөх,mách nước, thọc mạch,นินทา, ฟ้อง,mengadukan,ябедничать;  разбалтывать; сплетничать; наушничать,告状,打小报告,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고자질하다 (고ː자질하다) 고자질하는 (고ː자질하는) 고자질하여 (고ː자질하여) 고자질해 (고ː자질해) 고자질하니 (고ː자질하니) 고자질합니다 (고ː자질함니다)
📚 Từ phái sinh: 고자질(告者질): 남의 잘못이나 비밀을 다른 사람에게 일러바치는 것.

💕Start 고자질하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)