🌷 Initial sound: ㄱㅈㅈㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

고자질하다 (告者 질하다) : 남의 잘못이나 비밀을 다른 사람에게 일러바치다. Động từ
🌏 MÁCH NƯỚC, THỌC MẠCH: Nói với ai đó về điều bí mật hay điều sai trái của người khác.

급진전하다 (急進展 하다) : 어떤 일이나 상황이 매우 빠르게 진행되다. Động từ
🌏 TIẾN TRIỂN NHANH CHÓNG: Tình huống hay sự việc tiến triển một cách nhanh chóng.


:
Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28)