🌟 급진전하다 (急進展 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 상황이 매우 빠르게 진행되다.

1. TIẾN TRIỂN NHANH CHÓNG: Tình huống hay sự việc tiến triển một cách nhanh chóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사업이 급진전하다.
    Business is radical.
  • Google translate 사태가 급진전하다.
    The situation is radical.
  • Google translate 연구가 급진전하다.
    Research is radical.
  • Google translate 작업이 급진전하다.
    Work progresses rapidly.
  • Google translate 회담이 급진전하다.
    Talks are radical.
  • Google translate 이번 실험의 성공으로 암세포에 대한 연구가 급진전했다.
    The success of this experiment has led to rapid progress in the study of cancer cells.
  • Google translate 불황이던 경기가 회복되면서 아버지의 사업도 위기를 넘기고 급진전했다.
    With the recovery of the recession, my father's business has also overcome the crisis and made rapid progress.
  • Google translate 지지부진하던 출판 작업이 급진전하면서 모든 직원들이 일을 하느라 정신이 없어요.
    The slow publishing process is making rapid progress and all the employees are busy working.
    Google translate 좋은 책이 출판될 것을 기대하면서 조금 더 수고하세요.
    Work harder, expecting a good book to be published.

급진전하다: progress rapidly,きゅうしんてんする【急進展する】,progresser à grands pas, faire un progrès rapide, avancer rapidement,desarrollarse rápidamente,يتطور سريعاً,хурдацтай дэвших, хурдацтай ахих,tiến triển nhanh chóng,ก้าวหน้าอย่างรวดเร็ว, รุดหน้า,maju/berubah pesat,,突飞猛进,急速发展,大有进展,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급진전하다 (급찐전하다)
📚 Từ phái sinh: 급진전(急進展): 어떤 일이나 상황이 매우 빠르게 진행됨.

💕Start 급진전하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Luật (42) Sở thích (103) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255)