🌟 급진전하다 (急進展 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급진전하다 (
급찐전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 급진전(急進展): 어떤 일이나 상황이 매우 빠르게 진행됨.
🌷 ㄱㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 급진전하다
-
ㄱㅈㅈㅎㄷ (
고자질하다
)
: 남의 잘못이나 비밀을 다른 사람에게 일러바치다.
Động từ
🌏 MÁCH NƯỚC, THỌC MẠCH: Nói với ai đó về điều bí mật hay điều sai trái của người khác. -
ㄱㅈㅈㅎㄷ (
급진전하다
)
: 어떤 일이나 상황이 매우 빠르게 진행되다.
Động từ
🌏 TIẾN TRIỂN NHANH CHÓNG: Tình huống hay sự việc tiến triển một cách nhanh chóng.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255)