🌷 Initial sound: ㄱㅈㅈㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
고자질하다
(告者 질하다)
:
남의 잘못이나 비밀을 다른 사람에게 일러바치다.
Động từ
🌏 MÁCH NƯỚC, THỌC MẠCH: Nói với ai đó về điều bí mật hay điều sai trái của người khác.
•
급진전하다
(急進展 하다)
:
어떤 일이나 상황이 매우 빠르게 진행되다.
Động từ
🌏 TIẾN TRIỂN NHANH CHÓNG: Tình huống hay sự việc tiến triển một cách nhanh chóng.
• Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99)