🌟 조직화되다 (組織化 되다)

Động từ  

1. 낱낱이 일정한 체계를 가지고 협력해서 활동을 하도록 통일이 이루어지다.

1. ĐƯỢC TỔ CHỨC HOÁ: Mọi việc có cơ chế nhất định và hợp lực nên sự thống nhất được tạo nên để hoạt động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조직화된 기업.
    Organized enterprises.
  • Google translate 조직화된 사회.
    An organized society.
  • Google translate 조직화된 세력.
    Organized forces.
  • Google translate 조직화된 접근.
    Organized approach.
  • Google translate 조직화된 체계.
    An organized system.
  • Google translate 단체가 조직화되다.
    Organizations are organized.
  • Google translate 무용수들은 마치 한 사람처럼 조직화된 움직임을 만들어 냈다.
    The dancers created a movement that was organized like a man.
  • Google translate 독재 정권에서는 권력을 유지하기 위한 폭력이 더욱 조직화됐다.
    Violence to maintain power has become more organized in dictatorships.
  • Google translate 근래의 강도 사건은 아무래도 한두 명의 솜씨가 아닌 것 같습니다.
    The recent robbery seems to be more than one or two people's work.
    Google translate 조직화된 거대 집단이 뒤에 숨어 있을 수 있겠군요.
    A large organized group could hide behind us.

조직화되다: be organized,そしきかする【組織化する】,être systématisé,estructurar, sistematizar,ينظَّم,нэгдэх, хамтрах,được tổ chức hoá,ร่วมมือกันทำให้สำเร็จ, ทำให้เป็นระบบ,tersistem, bersistem,систематизироваться,组织化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조직화되다 (조지콰되다) 조직화되다 (조지콰뒈다)
📚 Từ phái sinh: 조직화(組織化): 낱낱이 일정한 체계를 가지고 협력해서 활동을 하도록 통일이 이루어짐. …

💕Start 조직화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28)