🌟 조직화되다 (組織化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조직화되다 (
조지콰되다
) • 조직화되다 (조지콰뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 조직화(組織化): 낱낱이 일정한 체계를 가지고 협력해서 활동을 하도록 통일이 이루어짐. …
🌷 ㅈㅈㅎㄷㄷ: Initial sound 조직화되다
-
ㅈㅈㅎㄷㄷ (
조직화되다
)
: 낱낱이 일정한 체계를 가지고 협력해서 활동을 하도록 통일이 이루어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TỔ CHỨC HOÁ: Mọi việc có cơ chế nhất định và hợp lực nên sự thống nhất được tạo nên để hoạt động.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)