🌟 조직화 (組織化)

Danh từ  

1. 낱낱이 일정한 체계를 가지고 협력해서 활동을 하도록 통일이 이루어짐. 또는 그렇게 함.

1. SỰ TỔ CHỨC HÓA: Việc mọi thứ có cơ chế nhất định và hợp lực tạo nên sự thống nhất để hoạt động. Hoặc việc làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 체계의 조직화.
    Organization of the system.
  • Google translate 조직화 노력.
    Organizational efforts.
  • Google translate 조직화 방안.
    Organizational measures.
  • Google translate 조직화가 되다.
    Be organized.
  • Google translate 조직화가 시급하다.
    Organization is urgent.
  • Google translate 조직화를 추진하다.
    Promote organization.
  • Google translate 업무의 조직화로 인해 노동자들의 작업은 고도로 분화되었다.
    The work of workers has been highly differentiated due to the organization of work.
  • Google translate 직원들의 대량 해고가 노조의 조직화에 영향을 미칠 것으로 보인다.
    Mass layoffs of employees are expected to affect the union's organization.
  • Google translate 선거에서 이기려면 우선 당 내부의 조직화가 필요한 상황입니다.
    To win the election, we need to organize within the party first.
    Google translate 맞습니다. 지금처럼 분열되어 있으면 선거에서 이길 수가 없습니다.
    That's right. you can't win an election if you're divided like now.

조직화: organization,そしきか【組織化】,systématisation,estructuración, sistematización,تنظيم,нэгдэл, хамтрал,sự tổ chức hóa,การร่วมมือกันทำให้สำเร็จ, การทำให้เป็นระบบ,sistematisasi, penyisteman, penyatuan,систематизация,组织化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조직화 (조지콰)
📚 Từ phái sinh: 조직화되다(組織化되다): 낱낱이 일정한 체계를 가지고 협력해서 활동을 하도록 통일이 이루… 조직화하다(組織化하다): 낱낱이 일정한 체계를 가지고 협력해서 활동을 하도록 통일이 이루…

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7)