🌟 진중히 (鎭重 히)

Phó từ  

1. 말이나 태도가 무게가 있고 의젓하며 신중하게.

1. MỘT CÁCH QUÝ BÁU, MỘT CÁCH ĐÁNG QUÝ, MỘT CÁCH ĐÁNG TRÂN TRỌNG: Lời nói hay thái độ được thể hiện một cách có trọng lượng, có phẩm cách, đáng quý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진중히 말하다.
    Speak carefully.
  • Google translate 진중히 생각하다.
    Think carefully.
  • Google translate 진중히 움직이다.
    Move with great carelessly.
  • Google translate 진중히 토론하다.
    Discuss seriously.
  • Google translate 진중히 행동하다.
    Be serious.
  • Google translate 판사는 진중히 말을 꺼내며 판결을 내렸다.
    The judge made the ruling with a serious tongue.
  • Google translate 생각이 깊고 어른스러운 승규는 늘 진중히 행동했다.
    Deep-thinking and adult seung-gyu always acted with great care.
  • Google translate 제가 또 말실수를 했어요.
    I made another slip of the tongue.
    Google translate 너는 성격이 너무 급한 게 문제야. 좀 더 진중히 행동해.
    The problem is you're too impatient. more act shall prize.

진중히: prudently,おもおもしく【重重しく】。じゅうこうに【重厚に】,sérieusement, prudemment,con prudencia, cautelosamente,بشكل رزين,хянамгай, хашир, хэрсүү, хянуур, буурь суурьтай,một cách quý báu, một cách đáng quý, một cách đáng trân trọng,อย่างหนักแน่น, อย่างสุขุมรอบคอบ, อย่างสุขุม, อย่างสง่างาม,dengan tenang, dengan dewasa, dengan berbobot, dengan sopan,важно,慎重地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진중히 (진ː중히)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208)