🌟 지질학 (地質學)

Danh từ  

1. 지구를 이루고 있는 물질, 지구의 형성 과정, 과거에 살던 생물 등을 연구하는 학문.

1. ĐỊA CHẤT HỌC: Bộ môn khoa học nghiên cứu vật chất hình thành nên trái đất, quá trình hình thành của trái đất, những sinh vật đã từng sống trong quá khứ v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지질학 강의.
    A lecture on geology.
  • Google translate 지질학이 발달하다.
    Geology develops.
  • Google translate 지질학을 공부하다.
    To study geology.
  • Google translate 지질학을 배우다.
    Learn geology.
  • Google translate 지질학을 연구하다.
    Study geology.
  • Google translate 승규는 화석과 암석에 관심을 가지면서 지질학을 공부하게 되었다.
    Seung-gyu became interested in fossils and rocks and got to study geology.
  • Google translate 18세기에 들어서 광물 탐구라는 실용적 목적으로 인해 지질학이 발달했다.
    In the 18th century, geology developed for the practical purpose of mineral exploration.
  • Google translate 지질학은 세계사에서 멸종이 얼마나 광범위하게 일어났는지를 생생하게 보여 준다.
    Geology vividly shows how widespread extinction has occurred in world history.

지질학: geology,ちしつがく【地質学】,géologie,geología,الجيولوجيا، علم طبقات الأرض,геологи,địa chất học,ธรณีวิทยา,geologi,геология,地质学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지질학 (지질학) 지질학이 (지질하기) 지질학도 (지질학또) 지질학만 (지질항만)

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)