🌾 End: 학
☆ CAO CẤP : 15 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 117 ALL : 144
•
유학
(留學)
:
외국에 머물러 살면서 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DU HỌC: Việc lưu trú, sống và học tập ở nước ngoài.
•
방학
(放學)
:
학교에서 한 학기가 끝나고 정해진 기간 동안 수업을 쉬는 것. 또는 그 기간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ HÈ, KỲ NGHỈ: Việc nghỉ học trong một khoảng thời gian theo quy định sau khi kết thúc một học kỳ ở trường. Hay khoảng thời gian đó.
•
대학
(大學)
:
고등학교를 마치고 진학하는 고등 교육 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI HỌC: Cơ quan đào tạo cấp cao (cho học sinh) vào học sau khi kết thúc trung học phổ thông.
•
입학
(入學)
:
학생이 되어 공부하기 위해 학교에 들어감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬP HỌC: Việc trở thành học sinh và vào trường để học.
•
견학
(見學)
:
어떤 일과 관련된 곳을 직접 찾아가서 보고 배움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIẾN TẬP, SỰ ĐI THỰC TẾ: Việc tìm đến địa điểm có liên quan đến công việc nào đó để xem và học tập.
•
휴학
(休學)
:
일정한 기간 동안 학교를 쉬는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NGHỈ HỌC TẠM THỜI, VIỆC BẢO LƯU (KẾT QUẢ HỌC TẬP): Việc nghỉ học ở trường trong khoảng thời gian nhất định.
•
과학
(科學)
:
자연에서 일어나는 현상을 연구하는 학문.
☆☆
Danh từ
🌏 KHOA HỌC: Ngành học nghiên cứu về những hiện tượng xảy ra trong tự nhiên.
•
진학
(進學)
:
어떤 등급의 학교를 졸업한 뒤, 그보다 높은 등급의 학교에 들어감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỌC LÊN CAO: Sự tốt nghiệp một trường ở cấp bậc nào đó rồi vào học ở trường có cấp bậc cao hơn.
•
재학
(在學)
:
학교에 소속되어 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐANG THEO HỌC: Việc đang trực thuộc trường học.
•
문학
(文學)
:
시, 소설, 수필, 희곡 등과 같이 사람의 생각이나 감정을 말이나 글로 표현한 예술.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN HỌC: Nghệ thuật thể hiện tình cảm hay suy nghĩ của con người qua văn viết hay lời nói như thơ, tiểu thuyết, tùy bút, kịch v.v...
•
-학
(學)
:
‘학문’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 HỌC: Hậu tố thêm nghĩa "học thuật".
•
수학
(數學)
:
수를 헤아리거나 공간을 측정하는 등의 수와 양에 관한 학문.
☆☆
Danh từ
🌏 TOÁN HỌC: Môn học liên quan đến số và lượng như đếm số hoặc đo đạc không gian v.v...
•
취학
(就學)
:
교육을 받기 위해 학교에 들어감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VÀO HỌC: Sự vào nhập trường để được học tập.
•
통학
(通學)
:
집에서 학교까지 오가며 다님.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI HỌC: Việc đi đi về về từ nhà tới trường.
•
복학
(復學)
:
일정 기간 동안 학교를 쉬었던 학생이 다시 학교에 다님.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRỞ LẠI HỌC, SỰ VÀO HỌC LẠI: Việc học sinh nghỉ học trong một khoảng thời gian nhất định rồi đi học trở lại.
•
화학
(化學)
:
물질의 구조, 성분, 변화 등에 관해 연구하는 자연 과학의 한 분야.
☆
Danh từ
🌏 HÓA HỌC: Một trong những lĩnh vực của khoa học tự nhiên, nghiên cứu liên quan đến cấu trúc, thành phần và sự biến đổi của vật chất v.v...
•
경제학
(經濟學)
:
경제 현상을 분석하고 연구하는 학문.
☆
Danh từ
🌏 KINH TẾ HỌC: Môn học nghiên cứu và phân tích về kinh tế.
•
의학
(醫學)
:
사람의 질병을 치료하고 예방하는 방법이나 이론, 기술 등을 연구하는 학문.
☆
Danh từ
🌏 Y HỌC: Bộ môn khoa học nghiên cứu về phương pháp, lý thuyết hay kĩ thuật... chữa trị và phòng bệnh cho con người.
•
수학
(受學)
:
어떤 분야를 배워서 익힘.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỌC HỎI, SỰ NGHIÊN CỨU: Việc học và rồi thành thạo lĩnh vực nào đó.
•
공학
(工學)
:
전자, 전기, 기계, 항공, 토목, 컴퓨터 등 공업의 이론과 기술 등을 체계적으로 연구하는 학문.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH CÔNG NGHỆ: Ngành học nghiên cứu một cách hệ thống lí thuyết và kĩ thuật công nghiệp như điện tử, điện, máy móc, hàng không, xây dựng, máy vi tính...
•
경영학
(經營學)
:
기업이나 사업을 관리하고 운영하는 방법을 연구하는 학문.
☆
Danh từ
🌏 KINH DOANH HỌC: Môn khoa học nghiên cứu phương pháp điều hành và quản lý công ty hay tổ chức kinh doanh.
•
철학
(哲學)
:
세계와 인간에 대한 근본 원리를 탐구하는 학문.
☆
Danh từ
🌏 TRIẾT HỌC: Ngành khoa học nghiên cứu nguyên lí căn bản về thế giới và con người.
•
유학
(儒學)
:
중국 공자의 사상을 중심으로 하고 사서오경을 경전으로 하는 학문.
☆
Danh từ
🌏 NHO HỌC: Nền học vấn lấy tư tưởng của Khổng Tử ở Trung Quốc làm trọng tâm và lấy tứ thư ngũ kinh làm kinh điển.
•
인문학
(人文學)
:
문학, 역사, 철학, 언어 등을 연구하는 학문.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN VĂN HỌC: Ngành học nghiên cứu về những lĩnh vực như văn học, lịch sử, triết học, ngôn ngữ.
•
어학
(語學)
:
언어를 연구하는 학문.
☆
Danh từ
🌏 NGỮ HỌC, NGÔN NGỮ HỌC: Ngành khoa học nghiên cứu ngôn ngữ.
•
전학
(轉學)
:
다니던 학교에서 다른 학교로 옮겨 감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN TRƯỜNG: Việc chuyển từ trường đang theo học sang trường khác.
•
군계일학
(群鷄一鶴)
:
닭의 무리 가운데에서 한 마리의 학이란 뜻으로, 평범한 무리 가운데 뛰어난 사람.
☆
Danh từ
🌏 QUẦN KÊ NHẤT HẠC: Với ý nghĩa là một con hạc trong số nhiều con gà, để chỉ người vượt trội trong số những người bình thường.
• Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52)