🌟 수학 (受學)

  Danh từ  

1. 어떤 분야를 배워서 익힘.

1. SỰ HỌC HỎI, SỰ NGHIÊN CỨU: Việc học và rồi thành thạo lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수학 경력.
    A career in mathematics.
  • Google translate 수학 계획.
    Math planning.
  • Google translate 수학 목적.
    For mathematical purposes.
  • Google translate 수학 목표.
    Mathematical goals.
  • Google translate 수학을 게을리하다.
    Be negligent in mathematics.
  • Google translate 수학에 힘쓰다.
    Work on math.
  • Google translate 대학생인 지수는 게임에 한눈을 파느라 수학을 게을리했다.
    Jisoo, a college student, neglected her math because she was distracted by the game.
  • Google translate 유민이는 미국 대학에서의 수학 경험으로 외국계 회사에 취업했다.
    Yoomin got a job at a foreign company with her math experience at a u.s. university.
  • Google translate 민준 군의 대학에서의 수학 목표는 무엇인가?
    What are your math goals in college?
    Google translate 전공 공부를 열심히 해 과학자가 되고 싶습니다.
    I want to study my major hard and become a scientist.

수학: study; learning,しゅうがく【修学】,études, étude,recibimiento de educación,درس,сурах, танин мэдэх, сурч мэдэх,sự học hỏi, sự nghiên cứu,การเล่าเรียน, การเรียนรู้, การศึกษา, การฝึกฝน, การฝึกหัด,pembelajaran,учёба; ученье,就学,受教育,进修,研修,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수학 (수학) 수학이 (수하기) 수학도 (수학또) 수학만 (수항만)
📚 Từ phái sinh: 수학하다(修學하다): 어떤 분야를 배워서 익히다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Giáo dục  


🗣️ 수학 (受學) @ Giải nghĩa

🗣️ 수학 (受學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43)