🌟 선생님 (先生 님)

☆☆☆   Danh từ  

1. (높이는 말로) 학생을 가르치는 사람.

1. THẦY GIÁO, CÔ GIÁO: (cách nói kính trọng) Người dạy học sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고등학교 선생님.
    High school teacher.
  • Google translate 국어 선생님.
    Korean language teacher.
  • Google translate 교생 선생님.
    Teaching teacher.
  • Google translate 교장 선생님.
    Principal.
  • Google translate 담임 선생님.
    The homeroom teacher.
  • Google translate 수학 선생님.
    Math teacher.
  • Google translate 영어 선생님.
    English teacher.
  • Google translate 중학교 선생님.
    Middle school teacher.
  • Google translate 초등학교 선생님.
    Elementary school teacher.
  • Google translate 선생님께서 내일까지 꼭 숙제를 해 오라고 하셨다.
    The teacher asked me to do my homework by tomorrow.
  • Google translate 선생님의 설명을 들으니 모르던 것이 이해가 가기 시작했다.
    The teacher's explanation made me understand what i didn't know.
  • Google translate 선생님! 질문 있어요!
    Sir! i have a question!
    Google translate 그래, 물어 보렴.
    Yeah, ask.

선생님: teacher; master,せんせい【先生】,professeur,profesor,مدرّس,багш,thầy giáo, cô giáo,ครู, อาจารย์,bapak atau ibu guru,учитель; преподаватель,老师,教师,

2. 어떤 사람의 성이나 직업에 붙여 그 사람을 높이는 말.

2. ÔNG, : Từ gắn vào họ hay nghề nghiệp của người nào đó để đề cao người đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선생님.
    Mr. kim.
  • Google translate 선생님.
    Mr. park.
  • Google translate 선생님.
    Mr. lee.
  • Google translate 약사 선생님.
    Pharmacist teacher.
  • Google translate 의사 선생님.
    Doctor.
  • Google translate 선생님, 안녕하세요?
    Hello, mr. kang?
  • Google translate 의사 선생님의 말대로 나는 집에서 휴식을 취했다.
    As the doctor said, i took a rest at home.
  • Google translate 이 약을 지으신 약사 선생님이 누구죠?
    Who is the pharmacist who made this medicine?
    Google translate 선생님이에요.
    It's mr. han.

3. (높이는 말로)나이가 어지간히 든 사람을 대접하여 이르는 말.

3. NGÀI, ÔNG: (cách nói tôn trọng) Từ tôn trọng chỉ người hơi có tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선생님은 정말 존경할 만한 인격자이십니다.
    You're a respectable person.
  • Google translate 선생님의 충고를 가슴 깊이 새기도록 하겠습니다.
    I will take your advice to heart.
  • Google translate 선생님보다 가정적인 남자도 없는 것 같아요.
    I don't think there's any more family man than you.
    Google translate 별 말씀을 다 하십니다.
    You're welcome.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선생님 (선생님)
📚 thể loại: Chủ thể giảng dạy học tập   Giới thiệu (tự giới thiệu)  


🗣️ 선생님 (先生 님) @ Giải nghĩa

🗣️ 선생님 (先生 님) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)