🌟 요렇게

1. '요러하게'가 줄어든 말.

1. THẾ NÀY, NHƯ THẾ NÀY: Cách viết rút gọn của '요러하게(cách sử dụng '요러하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유민이는 웃을 때 요렇게 예쁜 보조개가 생긴다.
    Yumin gets this pretty dimple when she smiles.
  • Google translate 요렇게 작고 귀여운 강아지를 보니 키우고 싶은 마음이 든다.
    Seeing such a cute little puppy like this makes me want to raise it.
  • Google translate 요렇게 윗부분을 반으로 접고, 아랫부분은 잘라 주세요.
    Fold the top half like this, and cut the bottom half.
    Google translate 어, 선생님. 다시 보여 주세요.
    Uh, sir. please show me again.
큰말 이렇게: '이러하게'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 고렇게: '고러하게'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 조렇게: '조러하게'가 줄어든 말.

요렇게: yoreoke,こう。このように,si, tellement, aussi,,,ингэж, ийм,thế này, như thế này,อย่างนี้, เช่นนี้, ดังนี้,begini, seperti ini,вот так,(无对应词汇),


🗣️ 요렇게 @ Giải nghĩa

🗣️ 요렇게 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Xem phim (105)